STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Đặng Thị Hà Thảo | 7 B | STN-00094 | Phút nhìn lại mình | Spencer Johnson | 10/05/2024 | 6 |
2 | Đặng Thị Minh | | SGK9-00003 | Khoa học tự nhiên 9 (KNTT) | Vũ Văn Hùng | 21/02/2024 | 85 |
3 | Đặng Thị Minh | | SNV8-00011 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 27/08/2022 | 628 |
4 | Đặng Thị Minh | | SGK8-00017 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 27/08/2022 | 628 |
5 | Đặng Thị Minh | | SGK8-00076 | Bài tập Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 27/08/2022 | 628 |
6 | Đặng Thị Minh | | SGK7-00078 | Khoa học Tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 27/08/2022 | 628 |
7 | Đặng Thị Minh | | SNV7-00008 | Khoa học Tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 27/08/2022 | 628 |
8 | Đặng Thị Minh | | SGK7-00108 | Bài tập Khoa học Tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 27/08/2022 | 628 |
9 | Đặng Thị Minh | | SGK6-00012 | Khoa học Tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 27/08/2022 | 628 |
10 | Đặng Thị Minh | | SGK6-00077 | Bài tập Khoa học Tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 27/08/2022 | 628 |
11 | Đặng Thị Minh | | TKHH-00025 | Tuyển chọn đề thi HSG môn Hóa học | Phạm Ngọc Ân | 12/10/2023 | 217 |
12 | Đặng Thị Minh | | TKHH-00015 | Hóa học cơ bản và nâng cao 9 | Ngô Ngọc An | 12/10/2023 | 217 |
13 | Đặng Thị Minh | | TKHH-00016 | Hóa học cơ bản và nâng cao 9 | Ngô Ngọc An | 12/10/2023 | 217 |
14 | Đặng Thị Minh | | TKHH-00003 | 400 bài tập Hóa học 9 | Ngô Ngọc An | 12/10/2023 | 217 |
15 | Đặng Thị Minh | | TKHH-00057 | Các dạng Toán và phương pháp giải Hóa học 9 | Lê Thanh Xuân | 12/10/2023 | 217 |
16 | Đào Thu Thảo Ngọc | 9 B | SHCM-00027 | Những mẩu chuyện làm báo của Bác Hồ | Văn Hiền | 10/05/2024 | 6 |
17 | Đồng Thị Khánh Huyền | 8 C | SHCM-00006 | Bác Hồ kính yêu của chúng em | Trần Viết Lưu | 24/04/2024 | 22 |
18 | Hà Thuý Trúc | 6 A | TKNV-00485 | Ngữ văn 6 nâng cao | Nguyễn Đăng Điệp | 13/05/2024 | 3 |
19 | Hoàng Văn Luân | | SGK9-00031 | Khoa học tự nhiên 9 (Cánh diều) | Đinh Quang Báo | 21/02/2024 | 85 |
20 | Hoàng Văn Luân | | SGKC-00551 | Bài tập Vật lý 9 | Đoàn Duy Hinh | 25/08/2023 | 265 |
21 | Hoàng Văn Luân | | SGKC-00561 | Vật lý 9 | Vũ Quang | 25/08/2023 | 265 |
22 | Hoàng Văn Luân | | SNV-00355 | Sách giáo viên Vật lý 9 | Vũ Quang | 25/08/2023 | 265 |
23 | Hoàng Văn Luân | | SNV7-00009 | Khoa học Tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 25/08/2023 | 265 |
24 | Hoàng Văn Luân | | SGK7-00073 | Khoa học Tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 25/08/2023 | 265 |
25 | Hoàng Văn Luân | | SGK7-00105 | Bài tập Khoa học Tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 25/08/2023 | 265 |
26 | Hoàng Văn Luân | | SGK8-00075 | Bài tập Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 25/08/2023 | 265 |
27 | Hoàng Văn Luân | | SGK8-00018 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 25/08/2023 | 265 |
28 | Hoàng Văn Luân | | SNV8-00012 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 25/08/2023 | 265 |
29 | Hoàng Văn Luân | | SGK6-00011 | Khoa học Tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 01/01/1900 | 45426 |
30 | Hoàng Văn Luân | | SNV7-00018 | Công nghệ 7 | Lê Huy Hoàng | 11/01/2024 | 126 |
31 | Hoàng Văn Luân | | SGK7-00013 | Công Nghệ 7 | Lê Huy Hoàng | 11/01/2024 | 126 |
32 | Hoàng Văn Luân | | SGK7-00112 | Bài tập Công nghệ 7 | Đồng Huy Giới | 11/01/2024 | 126 |
33 | Lê Công Vinh | 6 A | STN-00012 | Thế giới con người những điều kỳ lạ: Các ngành khoa học | Nhóm tác giả Elicom | 13/05/2024 | 3 |
34 | Lê Lương An | 8 A | TKSH-00012 | Tư liệu Sinh học 8 | Nguyễn Quang Vinh | 23/04/2024 | 23 |
35 | Lê Thị Hạnh | | SGK9-00010 | Âm nhạc 9 (KNTT) | Hoàng Long | 21/02/2024 | 85 |
36 | Lê Thị Hạnh | | SGK9-00024 | Âm nhạc 9 (Cánh diều) | Đỗ Thanh Hiên | 21/02/2024 | 85 |
37 | Lê Thị Hạnh | | SGK9-00052 | Âm nhạc 9 (Chân trời sáng tạo) | Hồ Ngọc Khải | 21/02/2024 | 85 |
38 | Lê Thị Hạnh | | SGK9-00012 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 (KNTT) | Lưu Thu Thủy | 21/02/2024 | 85 |
39 | Lê Thị Hạnh | | SGK9-00035 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 (Cánh diều) | Nguyễn Dục Quang | 21/02/2024 | 85 |
40 | Lê Thị Hạnh | | SGK9-00053 | Hoạt động trải nghiệm 9 (Chân trời sáng tạo 2) | Đinh Thị Kim Thoa | 21/02/2024 | 85 |
41 | Lê Thị Hạnh | | SGK9-00054 | Hoạt động trải nghiệm 9 (Chân trời sáng tạo 1) | Đinh Thị Kim Thoa | 21/02/2024 | 85 |
42 | Lê Thị Hạnh | | SNV6-00024 | Âm nhạc 6 | Hoàng Long | 21/08/2023 | 269 |
43 | Lê Thị Hạnh | | SGK6-00097 | Bài tập Âm nhạc 6 | Hoàng Long | 21/08/2023 | 269 |
44 | Lê Thị Hạnh | | SGK6-00041 | Âm nhạc 6 | Hoàng Long | 21/08/2023 | 269 |
45 | Lê Thị Hạnh | | SGK7-00162 | Bài tập Âm nhạc 7 | Hoàng Long | 21/08/2023 | 269 |
46 | Lê Thị Hạnh | | SGK7-00060 | Âm nhạc 7 | Hoàng Long | 21/08/2023 | 269 |
47 | Lê Thị Hạnh | | SNV7-00066 | Âm nhạc 7 | Hoàng Long | 21/08/2023 | 269 |
48 | Lê Thị Hạnh | | SNV7-00068 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | Lưu Thu Thuỷ | 21/08/2023 | 269 |
49 | Lê Thị Hạnh | | SGK7-00167 | Bài tập Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | Trần Thị Thu | 21/08/2023 | 269 |
50 | Lê Thị Hạnh | | SGK8-00049 | Hoạt động traỉ nghiệm hướng nghiệp 8 | Lưu Thu Thuỷ | 28/08/2023 | 262 |
51 | Lê Thị Hạnh | | SGK8-00108 | Bài tập Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 | Trần Thị Thu | 28/08/2023 | 262 |
52 | Lê Thị Hạnh | | SGK8-00046 | Âm nhạc 8 | Hoàng Long | 28/08/2023 | 262 |
53 | Lê Thị Hạnh | | SNV8-00036 | Âm Nhạc 8 | Hoàng Long | 28/08/2023 | 262 |
54 | Lê Thị Hạnh | | SGK8-00125 | Bài tập Âm nhạc 8 | Hoàng Long | 28/08/2023 | 262 |
55 | Lê Thị Lan | 9 B | TKTO-00311 | Chuẩn bị kiến thức ôn thi vào lớp 10 môn Toán | Nguyễn Hải Châu | 10/05/2024 | 6 |
56 | Lê Thu Hồng | | SGK9-00048 | Ngữ văn 9 T.1 (Chân trời sáng tạo) | Nguyễn Thị Hồng Nam | 21/02/2024 | 85 |
57 | Lê Thu Hồng | | SGK9-00049 | Ngữ văn 9 T.2 (Chân trời sáng tạo) | Nguyễn Thị Hồng Nam | 21/02/2024 | 85 |
58 | Lê Thu Hồng | | SGK8-00040 | Lịch sử và Địa lí 8 | Vũ Minh Giang | 25/08/2023 | 265 |
59 | Lê Thu Hồng | | SGK8-00095 | Bài tập Ngữ văn 8 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 25/08/2023 | 265 |
60 | Lê Thu Hồng | | SNV8-00028 | Ngữ văn 8 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 25/08/2023 | 265 |
61 | Lê Thu Hồng | | SNV8-00022 | Ngữ văn 8 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 25/08/2023 | 265 |
62 | Lê Thu Hồng | | SNV7-00037 | Ngữ Văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 25/08/2023 | 265 |
63 | Lê Thu Hồng | | SNV7-00043 | Ngữ Văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 25/08/2023 | 265 |
64 | Lê Thu Hồng | | SGK7-00039 | Ngữ Văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 25/08/2023 | 265 |
65 | Lê Thu Hồng | | SGK7-00046 | Ngữ Văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 25/08/2023 | 265 |
66 | Lê Thu Hồng | | SGK7-00132 | Bài tập Ngữ vặn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 25/08/2023 | 265 |
67 | Lê Thu Hồng | | SGK7-00050 | Lịch sử và Địa lí 7 | Vũ Minh Giang | 25/08/2023 | 265 |
68 | Lê Thu Hồng | | SGK6-00119 | Lịch sử và Địa lí 6 | Vũ Minh Giang | 25/08/2023 | 265 |
69 | Nguyễn Bảo Ngọc | 6 C | STN-00025 | Bí ẩn sự sống | Nguyễn Phương Nga | 24/04/2024 | 22 |
70 | Nguyễn Công Việt | | SGK8-00039 | Lịch sử và Địa lí 8 | Vũ Minh Giang | 21/02/2024 | 85 |
71 | Nguyễn Cường Thịnh | 7 A | STN-00032 | Tủ sách danh nhân: Galileo Galilei | Kì Bân | 24/04/2024 | 22 |
72 | Nguyễn Đình Tùng | 8 A | TKTO-00177 | 100 đề kiểm tra Toán 8 | Nguyễn Đức Tấn | 23/04/2024 | 23 |
73 | Nguyễn Đức Sự | | SGK9-00013 | Công nghệ 9 - Định hướng nghề nghiệp (KNTT) | Lê Huy Hoàng | 21/02/2024 | 85 |
74 | Nguyễn Đức Sự | | SGK9-00014 | Công nghệ 9 - Mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà (KNTT) | Lê Huy Hoàng | 21/02/2024 | 85 |
75 | Nguyễn Đức Sự | | SGK9-00015 | Công nghệ 9 - Mô đun chế biến thực phẩm (KNTT) | Lê Huy Hoàng | 21/02/2024 | 85 |
76 | Nguyễn Đức Sự | | SGK9-00016 | Công nghệ 9 - Mô đun Trồng cây ăn quả (KNTT) | Lê Huy Hoàng | 21/02/2024 | 85 |
77 | Nguyễn Đức Sự | | SGK9-00040 | Công nghệ 9 - Định hướng nghề nghiệp (Cánh diều) | Nguyễn Trọng Khanh | 21/02/2024 | 85 |
78 | Nguyễn Đức Sự | | SGK9-00042 | Công nghệ 9 - Mô đun Lắp đặt mạng điện trong nhà (Cánh diều) | Nguyễn Trọng Khanh | 21/02/2024 | 85 |
79 | Nguyễn Đức Sự | | SGK9-00044 | Công nghệ 9 - Mô đun Chế biến thực phẩm (Cánh diều) | Nguyễn Tất Thắng | 21/02/2024 | 85 |
80 | Nguyễn Đức Sự | | SGK9-00046 | Công nghệ 9 - Mô đun Trồng cây ăn quả (Cánh diều) | Nguyễn Tất Thắng | 21/02/2024 | 85 |
81 | Nguyễn Đức Sự | | SGK9-00062 | Công nghệ 9 - Định hướng nghề nghiệp (Chân trời sáng tạo) | Bùi Văn Hồng | 21/02/2024 | 85 |
82 | Nguyễn Đức Sự | | SGK9-00063 | Công nghệ 9 - Mô đun Nông nghiệp 4.0 (Chân trời sáng tạo) | Bùi Văn Hồng | 21/02/2024 | 85 |
83 | Nguyễn Đức Sự | | SGK9-00064 | Công nghệ 9 - Mô đun Cắt may (Chân trời sáng tạo) | Bùi Văn Hồng | 21/02/2024 | 85 |
84 | Nguyễn Đức Sự | | SGK9-00065 | Công nghệ 9 - Mô đun Lắp đặt mạng điện trong nhà (Chân trời sáng tạo) | Bùi Văn Hồng | 21/02/2024 | 85 |
85 | Nguyễn Đức Sự | | SGK9-00061 | Tin học 9 (Chân trời sáng tạo) | Quách Tất Kiên | 21/02/2024 | 85 |
86 | Nguyễn Đức Sự | | SGK9-00033 | Tin học 9 (Cánh diều) | Hồ Sĩ Đàm | 21/02/2024 | 85 |
87 | Nguyễn Đức Sự | | SGK9-00008 | Tin học 9 (KNTT) | Nguyễn Chí Công | 21/02/2024 | 85 |
88 | Nguyễn Hoài Anh | 6 A | STN-00021 | Tủ sách danh nhân: Benjamin Franklin | Vương Khai Lân | 13/05/2024 | 3 |
89 | Nguyễn Hoàng Bách | 6 A | STN-00042 | Bút máy để viết một từ | Brigitte Coppin | 13/05/2024 | 3 |
90 | Nguyễn Hồng Quân | 7 C | SHCM-00016 | 120 địa danh Hồ Chí Minh | Nguyễn Sông Lam | 09/05/2024 | 7 |
91 | Nguyễn Hữu Điệp | | SGK6-00116 | Toán 6 tập 2 | Hà Huy Khoái | 08/09/2023 | 251 |
92 | Nguyễn Hữu Điệp | | SGK6-00005 | Toán 6 tập 1 | Hà Huy Khoái | 08/09/2023 | 251 |
93 | Nguyễn Hữu Điệp | | SNV6-00003 | Toán 6 | Hà Huy Khoái | 08/09/2023 | 251 |
94 | Nguyễn Khánh Linh | 7 A | STN-00033 | Con người từ đâu đến? | Hoàng Lê Minh | 24/04/2024 | 22 |
95 | Nguyễn Mạnh Hải | 6 B | STN-00018 | Thế giới cây xanh quanh ta tập 2 | Phan Nguyên Hồng | 23/04/2024 | 23 |
96 | Nguyễn Minh Hoàng | 7 A | STN-00046 | Tủ sách kiến thức thế hệ mới: Vật chất | Christopher Cooper | 24/04/2024 | 22 |
97 | Nguyễn Minh Quân | 6 C | STN-00024 | Truyện kể các nhà bác học Hóa học | Nguyễn Duy Ái | 24/04/2024 | 22 |
98 | Nguyễn Phạm Hoàng Nam | 9 B | SHCM-00019 | Bác Hồ - những câu nói nổi tiếng, những ngày lễ kỷ niệm, giải thưởng | Trần Đình Ba | 10/05/2024 | 6 |
99 | Nguyễn Phi Hùng | | SGK9-00007 | Giáo dục công dân 9 (KNTT) | Nguyễn Thị Toan | 21/02/2024 | 85 |
100 | Nguyễn Phi Hùng | | SGK9-00022 | Giáo dục công dân 9 (Cánh diều) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 21/02/2024 | 85 |
101 | Nguyễn Phi Hùng | | SGK9-00051 | Giáo dục công dân 9 (Chân trời sáng tạo) | Huỳnh Văn Sơn | 21/02/2024 | 85 |
102 | Nguyễn Phi Hùng | | SGK6-00049 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | Lưu Thu Thủy | 25/08/2023 | 265 |
103 | Nguyễn Phi Hùng | | SGK6-00100 | Bài tập Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 | Trần Thị Thu | 25/08/2023 | 265 |
104 | Nguyễn Phi Hùng | | SNV6-00026 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | Lưu Thu Thủy | 25/08/2023 | 265 |
105 | Nguyễn Phi Hùng | | SGK6-00045 | Giáo dục công dân 6 | Nguyễn Thị Toan | 25/08/2023 | 265 |
106 | Nguyễn Phi Hùng | | SGK6-00094 | Bài tập Giáo dục công dân 6 | Nguyễn Thị Toan | 25/08/2023 | 265 |
107 | Nguyễn Phi Hùng | | SNV6-00022 | Giáo dục công dân 6 | Nguyễn Thị Toan | 25/08/2023 | 265 |
108 | Nguyễn Phi Hùng | | SGK7-00061 | Giáo dục công dân 7 | Nguyễn Thị Toan | 25/08/2023 | 265 |
109 | Nguyễn Phi Hùng | | SGK7-00151 | Bài tập Giáo dục Công dân 7 | Nguyễn Thị Toan | 25/08/2023 | 265 |
110 | Nguyễn Phi Hùng | | SNV7-00055 | Giáo dục Công dân 7 | Nguyễn Thị Toan | 25/08/2023 | 265 |
111 | Nguyễn Phi Long | 8 B | STN-00109 | Việt sử giai thoại tập 1 | Nguyễn Khắc Thuần | 13/05/2024 | 3 |
112 | Nguyễn Phúc Lâm | 8 C | STN-00009 | Thế giới con người những điều kỳ lạ: Thế giới thiên nhiên | Nhóm tác giả Elicom | 24/04/2024 | 22 |
113 | Nguyễn Phương Thảo Quỳnh | 7 A | TKTO-00095 | Sổ tay kiến thức Toán 7 | Dương Đức Kim | 24/04/2024 | 22 |
114 | Nguyễn Quang Minh | 7 B | SHCM-00038 | 100 câu nói về dân chủ của Hồ Chí Minh | Nguyễn Khắc Mai | 10/05/2024 | 6 |
115 | Nguyễn Quốc Bảo | 7 B | STN-00051 | Tủ sách phát minh: Điện và điện tử | Nguyễn Mạnh Súy | 10/05/2024 | 6 |
116 | Nguyễn Quốc Trung | 7 C | STN-00065 | Tâm huyết nhà giáo | Nhiều tác giả | 09/05/2024 | 7 |
117 | Nguyễn T.Thanh Huyền | | SGK9-00019 | Ngữ văn 9 T.1 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 21/02/2024 | 85 |
118 | Nguyễn T.Thanh Huyền | | SGK9-00066 | Ngữ văn 9 T.2 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 21/02/2024 | 85 |
119 | Nguyễn T.Thanh Huyền | | SGK8-00092 | Bài tập Ngữ văn 8 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 24/08/2023 | 266 |
120 | Nguyễn T.Thanh Huyền | | SGK8-00093 | Bài tập Ngữ văn 8 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 24/08/2023 | 266 |
121 | Nguyễn T.Thanh Huyền | | SGK8-00030 | Ngữ Văn 8 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 24/08/2023 | 266 |
122 | Nguyễn T.Thanh Huyền | | SGK8-00035 | Ngữ Văn 8 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 24/08/2023 | 266 |
123 | Nguyễn T.Thanh Huyền | | SNV8-00029 | Ngữ văn 8 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 24/08/2023 | 266 |
124 | Nguyễn T.Thanh Huyền | | SNV8-00024 | Ngữ văn 8 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 24/08/2023 | 266 |
125 | Nguyễn T.Thanh Huyền | | SGK6-00108 | Bài tập Ngữ Văn 6 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 24/08/2023 | 266 |
126 | Nguyễn T.Thanh Huyền | | SGK6-00104 | Bài tập Ngữ Văn 6 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 24/08/2023 | 266 |
127 | Nguyễn T.Thanh Huyền | | SNV6-00016 | Ngữ Văn 6 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 24/08/2023 | 266 |
128 | Nguyễn T.Thanh Huyền | | SGK6-00034 | Ngữ văn 6 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 24/08/2023 | 266 |
129 | Nguyễn T.Thanh Huyền | | SGK6-00030 | Ngữ văn 6 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 24/08/2023 | 266 |
130 | Nguyễn Thành Văn | | SGK6-00053 | Tiếng anh 6 tập 1 | Hoàng Văn Vân | 29/08/2023 | 261 |
131 | Nguyễn Thành Văn | | SGK6-00056 | Tiếng anh 6 tập 2 | Hoàng Văn Vân | 29/08/2023 | 261 |
132 | Nguyễn Thành Văn | | SGK6-00059 | Bài tập Tiếng anh 6 tập 1 | Hoàng Văn Vân | 29/08/2023 | 261 |
133 | Nguyễn Thành Văn | | SGK6-00062 | Bài tập Tiếng anh 6 tập 2 | Hoàng Văn Vân | 29/08/2023 | 261 |
134 | Nguyễn Thành Văn | | SGK7-00083 | Tiếng Anh 7 | Hoàng Văn Vân | 29/08/2023 | 261 |
135 | Nguyễn Thành Văn | | SGK7-00085 | Bài tập Tiếng Anh 7 | Hoàng Văn Vân | 29/08/2023 | 261 |
136 | Nguyễn Thành Văn | | SNV7-00078 | Tiếng Anh 7 | Hoàng Văn Vân | 29/08/2023 | 261 |
137 | Nguyễn Thành Văn | | SGK8-00056 | Tiếng Anh 8 | Hoàng Văn Vân | 29/08/2023 | 261 |
138 | Nguyễn Thành Văn | | SGK8-00112 | Bài tập Tiếng Anh 8 | Hoàng Văn Vân | 29/08/2023 | 261 |
139 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK6-00013 | Khoa học Tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 23/08/2023 | 267 |
140 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK6-00078 | Bài tập Khoa học Tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 23/08/2023 | 267 |
141 | Nguyễn Thị Hiền | | SNV-00321 | Sách giáo viên Sinh học 9 | Nguyễn Quang Vinh | 23/08/2023 | 267 |
142 | Nguyễn Thị Hiền | | SNV-00331 | Sách giáo viên Hóa học 9 | Lê Xuân Trọng | 23/08/2023 | 267 |
143 | Nguyễn Thị Hiền | | SGKC-00494 | Bài tập Hóa học 9 | Lê Xuân Trọng | 23/08/2023 | 267 |
144 | Nguyễn Thị Hiền | | SGKC-00498 | Hóa học 9 | Lê Xuân Trọng | 23/08/2023 | 267 |
145 | Nguyễn Thị Hiền | | SNV8-00010 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 11/01/2024 | 126 |
146 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK8-00016 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 11/01/2024 | 126 |
147 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK9-00030 | Khoa học tự nhiên 9 (Cánh diều) | Đinh Quang Báo | 21/02/2024 | 85 |
148 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK9-00057 | Khoa học tự nhiên 9 (Chân trời sáng tạo) | Cao Cự Giác | 21/02/2024 | 85 |
149 | Nguyễn Thị Hoài Thu | 7 C | SHCM-00024 | Bài ca Hồ Chí Minh | Đinh Xuân Thu | 09/05/2024 | 7 |
150 | Nguyễn Thị Huế | | SGK9-00018 | Ngữ văn 9 T.1 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 21/02/2024 | 85 |
151 | Nguyễn Thị Huế | | SGK9-00067 | Ngữ văn 9 T.2 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 21/02/2024 | 85 |
152 | Nguyễn Thị Huế | | SGKC-00579 | Ngữ văn 9 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 12/01/2024 | 125 |
153 | Nguyễn Thị Huế | | TKNV-00067 | Tư liệu Ngữ văn 7 | Đỗ Ngọc Thống | 16/08/2023 | 274 |
154 | Nguyễn Thị Huế | | TKNV-00066 | Hệ thống câu hỏi đọc - hiểu văn bản Ngữ văn 7 | Trần Đình CHung | 16/08/2023 | 274 |
155 | Nguyễn Thị Huế | | TKNV-00089 | Một số kiến thữ - kỹ năng và bài tập nâng cao Ngữ văn 7 | Nguyễn Thị Mai Hoa | 16/08/2023 | 274 |
156 | Nguyễn Thị Huế | | SGK7-00054 | Lịch sử và Địa lí 7 | Vũ Minh Giang | 28/08/2023 | 262 |
157 | Nguyễn Thị Huế | | SNV7-00049 | Lịch sử và Địa lí 7 | Vũ Minh Giang | 28/08/2023 | 262 |
158 | Nguyễn Thị Huế | | SNV7-00042 | Ngữ Văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 28/08/2023 | 262 |
159 | Nguyễn Thị Huế | | SGK7-00131 | Bài tập Ngữ vặn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 28/08/2023 | 262 |
160 | Nguyễn Thị Huế | | SGK7-00041 | Ngữ Văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 28/08/2023 | 262 |
161 | Nguyễn Thị Huế | | SGK7-00047 | Ngữ Văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 28/08/2023 | 262 |
162 | Nguyễn Thị Huế | | SNV7-00044 | Ngữ Văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 28/08/2023 | 262 |
163 | Nguyễn Thị Huế | | SGK8-00091 | Bài tập Ngữ văn 8 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 28/08/2023 | 262 |
164 | Nguyễn Thị Huế | | SGK8-00094 | Bài tập Ngữ văn 8 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 28/08/2023 | 262 |
165 | Nguyễn Thị Huế | | SGK8-00029 | Ngữ Văn 8 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 28/08/2023 | 262 |
166 | Nguyễn Thị Huế | | SGK8-00036 | Ngữ Văn 8 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 28/08/2023 | 262 |
167 | Nguyễn Thị Huế | | SNV8-00030 | Ngữ văn 8 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 28/08/2023 | 262 |
168 | Nguyễn Thị Huế | | SNV8-00023 | Ngữ văn 8 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 28/08/2023 | 262 |
169 | Nguyễn Thị Huế | | SNV6-00014 | Ngữ Văn 6 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 28/08/2023 | 262 |
170 | Nguyễn Thị Huế | | SNV6-00018 | Ngữ văn 6 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 28/08/2023 | 262 |
171 | Nguyễn Thị Huế | | SGK6-00032 | Ngữ văn 6 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 28/08/2023 | 262 |
172 | Nguyễn Thị Huế | | SGKC-00631 | Địa lý 9 | Nguyễn Dược | 28/08/2023 | 262 |
173 | Nguyễn Thị Huế | | SGKC-00581 | Ngữ văn 9 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 28/08/2023 | 262 |
174 | Nguyễn Thị Luyến | | SNV6-00007 | Công nghệ 6 | Lê Huy Hoàng | 21/08/2023 | 269 |
175 | Nguyễn Thị Luyến | | SGK6-00118 | Công nghệ 6 | Lê Huy Hoàng | 21/08/2023 | 269 |
176 | Nguyễn Thị Luyến | | SNV7-00015 | Công nghệ 7 | Lê Huy Hoàng | 21/08/2023 | 269 |
177 | Nguyễn Thị Luyến | | SGK7-00014 | Công Nghệ 7 | Lê Huy Hoàng | 21/08/2023 | 269 |
178 | Nguyễn Thị Luyến | | SGK8-00066 | Bài tập Toán 8 tập 2 | Cung Thế Anh | 28/08/2023 | 262 |
179 | Nguyễn Thị Luyến | | SGK8-00006 | Toán 8 tập 1 | Hà Huy Khoái | 28/08/2023 | 262 |
180 | Nguyễn Thị Luyến | | SGK8-00065 | Bài tập Toán 8 tập 1 | Cung Thế Anh | 28/08/2023 | 262 |
181 | Nguyễn Thị Luyến | | SGK8-00011 | Toán 8 tập 2 | Hà Huy Khoái | 28/08/2023 | 262 |
182 | Nguyễn Thị Luyến | | SNV8-00006 | Toán 8 | Hà Duy Khoái | 28/08/2023 | 262 |
183 | Nguyễn Thị Luyến | | SNV6-00002 | Toán 6 | Hà Huy Khoái | 28/08/2023 | 262 |
184 | Nguyễn Thị Luyến | | SGK6-00004 | Toán 6 tập 1 | Hà Huy Khoái | 28/08/2023 | 262 |
185 | Nguyễn Thị Luyến | | SGK6-00007 | Toán 6 tập 2 | Hà Huy Khoái | 28/08/2023 | 262 |
186 | Nguyễn Thị Luyến | | SGK6-00070 | Bài tập Toán 6 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 28/08/2023 | 262 |
187 | Nguyễn Thị Luyến | | SGK6-00074 | Bài tập Toán 6 tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 28/08/2023 | 262 |
188 | Nguyễn Thị Luyến | | SGK7-00114 | Bài tập Công nghệ 7 | Đồng Huy Giới | 21/08/2023 | 269 |
189 | Nguyễn Thị Luyến | | SGK9-00055 | Toán 9 T.1 (Chân trời sáng tạo) | Trần Nam Dũng | 21/02/2024 | 85 |
190 | Nguyễn Thị Luyến | | SGK9-00056 | Toán 9 T.2 (Chân trời sáng tạo) | Trần Nam Dũng | 21/02/2024 | 85 |
191 | Nguyễn Thị Oanh | 6 C | STN-00093 | Cổ tích Việt Nam: Hoàng tử cọp | Trí Hannhj | 24/04/2024 | 22 |
192 | Nguyễn Thị Phương Linh | 9 C | TKNV-00134 | Tư liệu Ngữ văn 8 | Đỗ Ngọc Thống | 23/04/2024 | 23 |
193 | Nguyễn Thị Thanh Phương | 9 C | TKTO-00066 | Ôn tập thi vào lớp 10 môn Toán | Nguyễn Ngọc Đạm | 23/04/2024 | 23 |
194 | Nguyễn Thị Thơm | | SGK9-00004 | Ngữ văn 9 T.1 (KNTT) | Bùi Mạnh Hùng | 21/02/2024 | 85 |
195 | Nguyễn Thị Thơm | | SGK9-00005 | Ngữ văn 9 T.2 (KNTT) | Bùi Mạnh Hùng | 21/02/2024 | 85 |
196 | Nguyễn Thị Thơm | | SNV6-00017 | Ngữ văn 6 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 22/08/2023 | 268 |
197 | Nguyễn Thị Thơm | | SGK6-00029 | Ngữ văn 6 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 22/08/2023 | 268 |
198 | Nguyễn Thị Thơm | | SGK6-00033 | Ngữ văn 6 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 22/08/2023 | 268 |
199 | Nguyễn Thị Thơm | | SGK6-00105 | Bài tập Ngữ Văn 6 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 22/08/2023 | 268 |
200 | Nguyễn Thị Thơm | | SGK6-00109 | Bài tập Ngữ Văn 6 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 22/08/2023 | 268 |
201 | Nguyễn Thị Thơm | | SGK7-00133 | Bài tập Ngữ vặn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 22/08/2023 | 268 |
202 | Nguyễn Thị Thơm | | SGK7-00129 | Bài tập Ngữ vặn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 22/08/2023 | 268 |
203 | Nguyễn Thị Thơm | | SGK7-00044 | Ngữ Văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 22/08/2023 | 268 |
204 | Nguyễn Thị Thơm | | SGK7-00038 | Ngữ Văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 22/08/2023 | 268 |
205 | Nguyễn Thị Thơm | | SNV7-00039 | Ngữ Văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 22/08/2023 | 268 |
206 | Nguyễn Thị Thơm | | SNV7-00046 | Ngữ Văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 22/08/2023 | 268 |
207 | Nguyễn Thùy Dương | 7 A | STN-00047 | Thơ nhà giáo Hải Dương | Nhiều tác giả | 24/04/2024 | 22 |
208 | Nguyễn Vũ Hà Linh | 8 C | SHCM-00031 | Bác Hồ viết di chúc | Vũ Kỳ | 24/04/2024 | 22 |
209 | Nguyễn Vũ Ngọc Minh | 6 C | STN-00022 | Khúc giữa của con cá | Dương Xuân Bảo | 24/04/2024 | 22 |
210 | Phạm Đức Thiện | 7 C | STN-00007 | Động vật có vú | Nhóm tác giả Elicom | 09/05/2024 | 7 |
211 | Phạm Minh Đức | 6 B | SHCM-00040 | Bác Hồ viết di chúc | Vũ Kỳ | 23/04/2024 | 23 |
212 | Phạm Phương Anh | 6 A | TKNN-00008 | Bài tập bổ trợ - nâng cao Tiếng Anh 6 | Nguyễn Thị chi | 13/05/2024 | 3 |
213 | Phạm Quang Nguyên | 8 B | STKC-00379 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa( Tài liệu dành cho học sinh THCS) | Bộ giáo và đào tạo | 13/05/2024 | 3 |
214 | Phạm Quang Vũ | 6 A | TKNN-00010 | Bài tập bổ trợ và nâng cao Tiếng Anh 6 | Nguyễn Thị Chi | 13/05/2024 | 3 |
215 | Phạm Thảo Vân | 8 A | TKNV-00448 | Tô Hoài - Những tác phẩm tiêu bểu trước 1945 | Vân Thanh | 23/04/2024 | 23 |
216 | Phạm Thị Bảo Ngọc | 8 C | SHCM-00037 | Di tích của Chủ tịch Hồ Chí Minh ở Kim Liên | Trần Minh Siêu | 24/04/2024 | 22 |
217 | Phạm Thị Hạnh | | SGK9-00009 | Mĩ thuật 9 (KNTT) | Đinh Gia Lê | 21/02/2024 | 85 |
218 | Phạm Thị Hạnh | | SGK9-00036 | Mĩ thuật 9 (Cánh diều) | Phạm Văn Tuyến | 21/02/2024 | 85 |
219 | Phạm Thị Hạnh | | SGK9-00059 | Mĩ thuật 9 (Chân trời sáng tạo 2) | Nguyễn Thị May | 21/02/2024 | 85 |
220 | Phạm Thị Hạnh | | SGK9-00060 | Mĩ thuật 9 (Chân trời sáng tạo 1) | Nguyễn Thị Nhung | 21/02/2024 | 85 |
221 | Phạm Thị Huyền Trang | 8 A | TKDL-00034 | Tư liệu dạy học Địa lý 8 | Nguyễn Đình Giang | 23/04/2024 | 23 |
222 | Phạm Thị Kim Huế | | SGK9-00017 | Tiếng anh 9 (Global Success) | Hoàng Văn Vân | 21/02/2024 | 85 |
223 | Phạm Thị Kim Huế | | SNV6-00028 | Tiếng Anh 6 | Hoàng Văn Vân | 27/08/2023 | 263 |
224 | Phạm Thị Kim Huế | | SGK6-00054 | Tiếng anh 6 tập 1 | Hoàng Văn Vân | 26/08/2023 | 264 |
225 | Phạm Thị Kim Huế | | SGK6-00057 | Tiếng anh 6 tập 2 | Hoàng Văn Vân | 26/08/2023 | 264 |
226 | Phạm Thị Kim Huế | | SGK6-00060 | Bài tập Tiếng anh 6 tập 1 | Hoàng Văn Vân | 26/08/2023 | 264 |
227 | Phạm Thị Kim Huế | | SGK6-00063 | Bài tập Tiếng anh 6 tập 2 | Hoàng Văn Vân | 26/08/2023 | 264 |
228 | Phạm Thị Kim Huế | | SNV7-00077 | Tiếng Anh 7 | Hoàng Văn Vân | 26/08/2023 | 264 |
229 | Phạm Thị Kim Huế | | SGK7-00089 | Bài tập Tiếng Anh 7 | Hoàng Văn Vân | 26/08/2023 | 264 |
230 | Phạm Thị Kim Huế | | SGK7-00082 | Tiếng Anh 7 | Hoàng Văn Vân | 26/08/2023 | 264 |
231 | Phạm Thị Vân | | SGK6-00003 | Toán 6 tập 1 | Hà Huy Khoái | 25/08/2023 | 265 |
232 | Phạm Thị Vân | | SGK6-00069 | Bài tập Toán 6 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 25/08/2023 | 265 |
233 | Phạm Thị Vân | | TKTO-00038 | Các dạng Toán và phương pháp giải Toán 9 tập 2 | Tôn Thân | 25/08/2023 | 265 |
234 | Phạm Thị Vân | | TKTO-00102 | Luyện giải và ôn tập Toán 9 tập 1 | Vũ Dương Thụy | 25/08/2023 | 265 |
235 | Phạm Thị Vân | | SGK7-00001 | Toán 7 Tập 1 | Hà Huy Khoái | 25/08/2023 | 265 |
236 | Phạm Thị Vân | | SGK7-00007 | Toán 7 Tập 2 | Hà Huy Khoái | 25/08/2023 | 265 |
237 | Phạm Thị Vân | | SGK7-00091 | Bài tập Toán 7 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 25/08/2023 | 265 |
238 | Phạm Thị Vân | | SGK7-00097 | Bài tập Toán 7 tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 25/08/2023 | 265 |
239 | Phạm Thị Vân | | SGK8-00021 | Công nghệ 8 | Lê Huy Hoàng | 25/08/2023 | 265 |
240 | Phạm Thị Vân | | SGKC-00501 | Công nghệ 9: Trồng cây ăn quả | Nguyễn Minh Đường | 25/08/2023 | 265 |
241 | Phạm Thị Vân | | SGK8-00064 | Bài tập Toán 8 tập 1 | Cung Thế Anh | 25/08/2023 | 265 |
242 | Phạm Thị Vân | | SGK8-00070 | Bài tập Toán 8 tập 2 | Cung Thế Anh | 25/08/2023 | 265 |
243 | Phạm Thị Vân | | SGK6-00073 | Bài tập Toán 6 tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 25/08/2023 | 265 |
244 | Phạm Thị Vân | | SGK9-00027 | Toán 9 T.1 (Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 21/02/2024 | 85 |
245 | Phạm Thị Vân | | SGK9-00029 | Toán 9 T.2 (Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 21/02/2024 | 85 |
246 | Phạm Thị Vân | | TKTO-00379 | Phân loại và giải chi tiết các dạng bài tập Toán 8 tập 2 | Trần Xuân Tiếp | 19/10/2023 | 210 |
247 | Phạm Thị Vân | | TKTO-00378 | Phân loại và giải chi tiết các dạng bài tập Toán 8 tập 1 | Trần Xuân Tiếp | 19/10/2023 | 210 |
248 | Phạm Thị Vân | | TKTO-00375 | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 8 | Đặng Đức Trọng | 19/10/2023 | 210 |
249 | Phạm Thị Vân | | TKTO-00374 | Toán 8 cơ bản và nâng cao tập 2 | Vũ Hữu Bình | 19/10/2023 | 210 |
250 | Phạm Thị Vân | | TKTO-00373 | Toán 8 cơ bản và nâng cao tập 1 | Vũ Hữu Bình | 19/10/2023 | 210 |
251 | Phạm Thị Vân | | TKTO-00330 | Kiểm tra trắc nghiệm Toán 8 | Đặng Thị Vân Anh | 19/10/2023 | 210 |
252 | Phạm Thị Vân | | TKTO-00298 | Vở bài tập Toán 8 tập 1 | Tôn Thân | 19/10/2023 | 210 |
253 | Phạm Thị Vân | | SGK8-00004 | Toán 8 tập 1 | Hà Huy Khoái | 09/11/2023 | 189 |
254 | Phạm Thị Vân | | TKTO-00382 | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 9 | Đặng Đức Trọng | 24/04/2024 | 22 |
255 | Phạm Thu Hà | 9 C | TKNV-00074 | Bài tập trắc nghiệm Ngữ văn 9 | Đỗ Ngọc Thống | 23/04/2024 | 23 |
256 | Phạm Trọng Tấn | 7 C | TKTO-00172 | Bài tập trắc nghiệm Toán 7 | Nguyễn Thành Dũng | 09/05/2024 | 7 |
257 | Phạm Văn Diện | | SGK9-00001 | Toán 9 T.1 (KNTT) | Hà Huy Khoái | 21/02/2024 | 85 |
258 | Phạm Văn Diện | | SGK9-00002 | Toán 9 T.2 (KNTT) | Hà Huy Khoái | 21/02/2024 | 85 |
259 | Phạm Văn Diện | | TKTO-00249 | Khai thác và phát triển một số bài toán THCS tập 1: Đại số | Nguyễn Tam Sơn | 30/08/2023 | 260 |
260 | Phạm Văn Diện | | TKTO-00245 | Bài tập thực hành Toán 8 tập 2 | Quách Tú Chương | 30/08/2023 | 260 |
261 | Phạm Văn Diện | | TKTO-00211 | Phương trình nghiệm nguyên và kinh nghiệm giải | Vũ Hữu Bình | 30/08/2023 | 260 |
262 | Phạm Văn Diện | | TKTO-00044 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề Toán 6 | Bùi Văn Tuyên | 30/08/2023 | 260 |
263 | Phạm Văn Diện | | SGK7-00096 | Bài tập Toán 7 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 04/09/2023 | 255 |
264 | Phạm Văn Diện | | SGK7-00099 | Bài tập Toán 7 tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 04/09/2023 | 255 |
265 | Phạm Văn Diện | | SNV7-00006 | Toán 7 | Hà Duy Khoái | 04/09/2023 | 255 |
266 | Phạm Văn Diện | | SGK7-00006 | Toán 7 Tập 1 | Hà Huy Khoái | 04/09/2023 | 255 |
267 | Phạm Văn Diện | | SGK7-00009 | Toán 7 Tập 2 | Hà Huy Khoái | 04/09/2023 | 255 |
268 | Phạm Văn Diện | | SNV8-00005 | Toán 8 | Hà Duy Khoái | 04/09/2023 | 255 |
269 | Phạm Văn Diện | | SGK8-00007 | Toán 8 tập 2 | Hà Huy Khoái | 04/09/2023 | 255 |
270 | Phạm Văn Diện | | SGK8-00005 | Toán 8 tập 1 | Hà Huy Khoái | 04/09/2023 | 255 |
271 | Phạm Văn Diện | | SGK8-00067 | Bài tập Toán 8 tập 2 | Cung Thế Anh | 04/09/2023 | 255 |
272 | Phạm Văn Diện | | SGK8-00063 | Bài tập Toán 8 tập 1 | Cung Thế Anh | 04/09/2023 | 255 |
273 | Phạm Văn Thịnh | | SGK6-00002 | Toán 6 tập 1 | Hà Huy Khoái | 30/08/2023 | 260 |
274 | Phạm Văn Thịnh | | SGK6-00027 | Ngữ văn 6 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2023 | 260 |
275 | Phạm Văn Thịnh | | SGK6-00071 | Bài tập Toán 6 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 30/08/2023 | 260 |
276 | Phạm Văn Thịnh | | SGK6-00008 | Toán 6 tập 2 | Hà Huy Khoái | 30/08/2023 | 260 |
277 | Phạm Văn Thịnh | | SGK6-00075 | Bài tập Toán 6 tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 30/08/2023 | 260 |
278 | Phạm Văn Thịnh | | SGK9-00026 | Toán 9 T.1 (Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 21/02/2024 | 85 |
279 | Phạm Văn Thịnh | | SGK9-00028 | Toán 9 T.2 (Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 21/02/2024 | 85 |
280 | Phạm Xuân Thuyết | | SGK9-00011 | Giáo dục thể chất 9 (KNTT) | Nguyễn Duy Quyết | 21/02/2024 | 85 |
281 | Phạm Xuân Thuyết | | SGK9-00038 | Giáo dục thể chất 9 (Cánh diều) | Đinh Quang Ngọc | 21/02/2024 | 85 |
282 | Phạm Xuân Thuyết | | SGK9-00058 | Giáo dục thể chất 9 (Chân trời sáng tạo) | Trịnh Hữu Lộc | 21/02/2024 | 85 |
283 | Phạm Xuân Thuyết | | SGK7-00031 | Giáo dục thể chất 7 | Lưu Quang Hiệp | 24/08/2023 | 266 |
284 | Phạm Xuân Thuyết | | SNV7-00031 | Giáo dục Thể chất 7 | Lưu Quang Hiệp | 24/08/2023 | 266 |
285 | Phạm Xuân Thuyết | | SGK6-00065 | Giáo dục thể chất 6 | Lưu Quang Hiệp | 24/08/2023 | 266 |
286 | Phạm Xuân Thuyết | | SNV6-00012 | Giáo dục thể chất 6 | Lưu Quang Hiệp | 24/08/2023 | 266 |
287 | Trần Mạnh Quang | 9 B | TKTO-00137 | 45 đề thi Toán chọn lọc cấp THCS | Phan Doãn Thoại | 10/05/2024 | 6 |
288 | Trần Thị Thu | | SGK6-00040 | Lịch sử và Địa lí 6 | Vũ Minh Giang | 21/02/2024 | 85 |
289 | Trần Thị Thu | | SNV6-00020 | Lịch sử và Địa lý 6 | Vũ Minh Giang | 21/02/2024 | 85 |
290 | Trần Thị Thu | | SGK9-00021 | Lịch sử và Địa lí 9 (Cánh diều) | Đỗ Thanh Bình | 21/02/2024 | 85 |
291 | Trần Thị Thu | | SGK9-00006 | Lịch sử và Địa lí (KNTT) | Vũ Minh Giang | 21/02/2024 | 85 |
292 | Trần Thị Thu | | SGK8-00117 | Tập bản đồ Lịch Sử và Địa lí 8(phần Lịch sử) | Trịnh Đình Tùng | 21/02/2024 | 85 |
293 | Trần Thị Thu | | SNV7-00050 | Lịch sử và Địa lí 7 | Vũ Minh Giang | 21/02/2024 | 85 |
294 | Trần Trọng Thắng | | SGK9-00050 | Lịch sử và Địa lí 9 (Chân trời sáng tạo) | Hà Bích Liên | 21/02/2024 | 85 |
295 | Trần Trọng Thắng | | SGK9-00020 | Lịch sử và Địa lí 9 (Cánh diều) | Đỗ Thanh Bình | 21/02/2024 | 85 |
296 | Trần Trọng Thắng | | SGK7-00130 | Bài tập Ngữ vặn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 24/08/2023 | 266 |
297 | Trần Trọng Thắng | | SGK7-00134 | Bài tập Ngữ vặn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 24/08/2023 | 266 |
298 | Trần Trọng Thắng | | SGK7-00040 | Ngữ Văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 24/08/2023 | 266 |
299 | Trần Trọng Thắng | | SGK7-00043 | Ngữ Văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 24/08/2023 | 266 |
300 | Trần Trọng Thắng | | SNV7-00045 | Ngữ Văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 24/08/2023 | 266 |
301 | Trần Trọng Thắng | | SGK6-00120 | Ngữ văn 6 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 24/08/2023 | 266 |
302 | Trần Trọng Thắng | | SGK6-00121 | Ngữ văn 6 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 24/08/2023 | 266 |
303 | Trần Trọng Thắng | | SGK6-00111 | Bài tập Ngữ văn 6 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 24/08/2023 | 266 |
304 | Trần Trọng Thắng | | SNV6-00019 | Ngữ văn 6 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 24/08/2023 | 266 |
305 | Trần Trọng Thắng | | SNV6-00015 | Ngữ Văn 6 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 24/08/2023 | 266 |
306 | Trần Trọng Thắng | | SNV7-00038 | Ngữ Văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 24/08/2023 | 266 |
307 | Trần Trọng Thắng | | SGK7-00072 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | Lưu Thị Thuỷ | 24/08/2023 | 266 |
308 | Trần Trọng Thắng | | SGK7-00168 | Bài tập Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | Trần Thị Thu | 24/08/2023 | 266 |
309 | Trần Trọng Thắng | | SNV7-00067 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | Lưu Thu Thuỷ | 24/08/2023 | 266 |
310 | Trần Trọng Thắng | | SGK6-00102 | Bài tập Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 | Trần Thị Thu | 24/08/2023 | 266 |
311 | Trần Trọng Thắng | | SGK6-00051 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | Lưu Thu Thủy | 24/08/2023 | 266 |
312 | Trịnh Thị Thu Hà | 6 B | STN-00099 | Cổ tích Việt Nam: Trả máu cho chồng | Trí Hạnh | 23/04/2024 | 23 |
313 | Vũ Anh Tuấn | 7 B | STN-00028 | Tủ sách danh nhân: Galileo Galilei | Kì Bân | 10/05/2024 | 6 |
314 | Vũ Bảo Long | 6 C | STN-00005 | Các loài chim | Nhóm tác giả Elicom | 24/04/2024 | 22 |
315 | Vũ Duy Ngân | 8 C | STN-00041 | Bóng đèn điện và ánh sáng bừng lên | Dominique Joly | 24/04/2024 | 22 |
316 | Vũ Hoàng Phong | 7 B | STN-00049 | Truyện kể về danh nhân thế giới | Nguyễn Kim Lân | 10/05/2024 | 6 |
317 | Vũ Mạnh Hùng | 6 B | SHCM-00007 | kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Nhiều tác giả | 23/04/2024 | 23 |
318 | Vũ Minh Ngọc | 7 B | STN-00023 | Hương sắc mọi miền đất nước | Lê Trọng Túc | 10/05/2024 | 6 |
319 | Vũ Minh Quân | 8 B | SHCM-00012 | 120 bức điện của Chủ tịch Hồ Chí Minh | Nguyễn Sông Lam | 13/05/2024 | 3 |
320 | Vũ Ngọc Như Quỳnh | 9 C | TKNV-00123 | Tuyển tập 36 đề thi vào lớp 10 môn Ngữ văn | Lã Minh Thuận | 23/04/2024 | 23 |
321 | Vũ Nguyễn Hà Thanh | 9 C | TKTO-00086 | Tuyển tập đề thi môn toán THCS | Vũ Dương Thụy | 23/04/2024 | 23 |
322 | Vũ Tuấn Anh | 6 B | STN-00004 | Các loài cá | Nhóm tác giả Elicom | 23/04/2024 | 23 |
323 | Vũ Văn Trường | 8 A | TKHH-00029 | Bài tập nâng cao Hóa học 9 | Nguyễn Xuân Trường | 23/04/2024 | 23 |