| STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày | 
		
			| 1 | Bùi Gia Bảo | 6 A | TKNV-00485 | Ngữ văn 6 nâng cao | Nguyễn Đăng Điệp | 03/11/2025 | 1 | 
		
			| 2 | Bùi Khánh Ly | 9 B | SHCM-00043 | Bác Hồ với học sinh và sinh viên | Nhiều tác giả | 31/10/2025 | 4 | 
		
			| 3 | Bùi Phương Nhi | 6 A | TKDL-00021 | Tìm hiểu Địa lý 6 | Nguyễn Đức Vũ | 03/11/2025 | 1 | 
		
			| 4 | Bùi Thị Bảo Trâm | 6 B | STN-00091 | Sắc màu cuộc sống | Kỳ Thư | 28/10/2025 | 7 | 
		
			| 5 | Bùi Thị Kim Ngân | 9 A | TKNV-00463 | Vũ Trọng Phung - Tài năng và sự thật | Lại Nguyên Ân | 30/10/2025 | 5 | 
		
			| 6 | Bùi Tiến Hiệp | 7 C | TKNV-00277 | Hỏi đáp Ngữ văn 7 | Đặng Thiêm | 30/10/2025 | 5 | 
		
			| 7 | Bùi Xuân Long | 6 A | SHCM-00009 | kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Nhiều tác giả | 03/11/2025 | 1 | 
		
			| 8 | Đặng Đức Anh | 6 A | TKTO-00187 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề Toán 6 | Bùi Văn Tuyên | 03/11/2025 | 1 | 
		
			| 9 | Đặng Thị Minh |   | SGK6-00012 | Khoa học Tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 10 | Đặng Thị Minh |   | SGK6-00077 | Bài tập Khoa học Tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 11 | Đặng Thị Minh |   | SNV6-00004 | Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 12 | Đặng Thị Minh |   | SNV8-00011 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 13 | Đặng Thị Minh |   | SGK8-00017 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 14 | Đặng Thị Minh |   | SGK8-00076 | Bài tập Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 15 | Đặng Thị Minh |   | SGK7-00108 | Bài tập Khoa học Tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 16 | Đặng Thị Minh |   | SGK7-00078 | Khoa học Tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 17 | Đặng Thị Minh |   | SNV7-00008 | Khoa học Tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 18 | Đào Duy Anh | 7 B | SHCM-00023 | Những tháng năm bên Bác | Trần Đương | 31/10/2025 | 4 | 
		
			| 19 | Đỗ Như Quỳnh | 9 A | TKNV-00471 | Một số kiến thức, kỹ năng và bài tập nâng cao Ngữ văn 9 | Nguyễn Thị Mai Hoa | 30/10/2025 | 5 | 
		
			| 20 | Đồng Đại Phong | 6 B | SHCM-00016 | 120 địa danh Hồ Chí Minh | Nguyễn Sông Lam | 28/10/2025 | 7 | 
		
			| 21 | Dương Minh Khang | 6 C | STN-00049 | Truyện kể về danh nhân thế giới | Nguyễn Kim Lân | 29/10/2025 | 6 | 
		
			| 22 | Dương Ngọc Huyền | 9 C | TKSH-00014 | Sinh học cơ bản và nâng cao 9 | Lê Đình Trung | 28/10/2025 | 7 | 
		
			| 23 | Hoàng Thị Thảo Ngọc | 6 A | STN-00061 | Mùa hoa loa kèn (tập thơ) | Nguyễn Việt Thanh | 27/10/2025 | 8 | 
		
			| 24 | Hoàng Văn Luân |   | SNV7-00009 | Khoa học Tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 25 | Hoàng Văn Luân |   | SGK7-00073 | Khoa học Tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 26 | Hoàng Văn Luân |   | SGK7-00105 | Bài tập Khoa học Tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 27 | Hoàng Văn Luân |   | SGK8-00077 | Bài tập Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 28 | Hoàng Văn Luân |   | SGK8-00018 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 29 | Hoàng Văn Luân |   | SNV8-00012 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 30 | Hoàng Văn Luân |   | SGK6-00011 | Khoa học Tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 31 | Hoàng Văn Luân |   | SGK9-00085 | Khoa học tự nhiên 9 (KNTT) | Vũ Văn Hùng | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 32 | Hoàng Văn Luân |   | SGK9-00151 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9 (KNTT) | Vũ Văn Hùng | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 33 | Hoàng Văn Luân |   | SNV9-00012 | Khoa học tự nhiên 9(KNTT) | Vũ Văn Hùng | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 34 | Lê Thị Hạnh |   | SNV6-00024 | Âm nhạc 6 | Hoàng Long | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 35 | Lê Thị Hạnh |   | SGK6-00097 | Bài tập Âm nhạc 6 | Hoàng Long | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 36 | Lê Thị Hạnh |   | SGK6-00041 | Âm nhạc 6 | Hoàng Long | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 37 | Lê Thị Hạnh |   | SGK7-00162 | Bài tập Âm nhạc 7 | Hoàng Long | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 38 | Lê Thị Hạnh |   | SGK7-00060 | Âm nhạc 7 | Hoàng Long | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 39 | Lê Thị Hạnh |   | SNV7-00066 | Âm nhạc 7 | Hoàng Long | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 40 | Lê Thị Hạnh |   | SGK8-00046 | Âm nhạc 8 | Hoàng Long | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 41 | Lê Thị Hạnh |   | SGK8-00125 | Bài tập Âm nhạc 8 | Hoàng Long | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 42 | Lê Thị Hạnh |   | SNV8-00036 | Âm Nhạc 8 | Hoàng Long | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 43 | Lê Thị Hạnh |   | SGK9-00121 | Âm nhạc 9 (KNTT) | Hoàng Long | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 44 | Lê Thị Hạnh |   | SNV9-00045 | Âm nhạc 9 (KNTT) | Hoàng Long | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 45 | Lê Thị Hạnh |   | SGK7-00071 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | Lưu Thị Thuỷ | 04/09/2025 | 61 | 
		
			| 46 | Lê Thị Hạnh |   | SGK7-00167 | Bài tập Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | Trần Thị Thu | 04/09/2025 | 61 | 
		
			| 47 | Lê Thị Hạnh |   | SNV7-00069 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp  7 | Lưu Thu Thuỷ | 04/09/2025 | 61 | 
		
			| 48 | Lê Thu Hồng |   | SGK7-00070 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | Lưu Thị Thuỷ | 26/08/2025 | 70 | 
		
			| 49 | Lê Thu Hồng |   | SNV7-00067 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp  7 | Lưu Thu Thuỷ | 26/08/2025 | 70 | 
		
			| 50 | Lê Thu Hồng |   | SNV8-00022 | Ngữ văn 8 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 26/08/2025 | 70 | 
		
			| 51 | Lê Thu Hồng |   | SGK8-00090 | Bài tập Ngữ văn 8 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 26/08/2025 | 70 | 
		
			| 52 | Lê Thu Hồng |   | SGK8-00026 | Ngữ Văn 8 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 26/08/2025 | 70 | 
		
			| 53 | Lê Thu Hồng |   | SGK6-00092 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 6(Phần Địa lí) | Đào Ngọc Hùng | 26/08/2025 | 70 | 
		
			| 54 | Lê Thu Hồng |   | SGK6-00119 | Lịch sử và Địa lí 6 | Vũ Minh Giang | 26/08/2025 | 70 | 
		
			| 55 | Mai Bảo Nam | 6 A | TKNV-00275 | Hỏi đáp Ngữ văn 6 | Đặng Thiêm | 03/11/2025 | 1 | 
		
			| 56 | Nguyễn Ánh Ngọc | 8 A | TKNV-00165 | Nguyễn Bính - Hành trình sáng tạo thi ca | Đoàn Đức Phương | 28/10/2025 | 7 | 
		
			| 57 | Nguyễn Diệu Linh | 9 B | TKTO-00192 | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra Toán 9 | Hoàng Ngọc Hưng | 31/10/2025 | 4 | 
		
			| 58 | Nguyễn Đức Sự |   | SGK8-00081 | Bài tập Tin học 8 | Hà Đặng Cao Tùng | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 59 | Nguyễn Đức Sự |   | SGK8-00050 | Tin học 8 | Nguyễn chí Công | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 60 | Nguyễn Đức Sự |   | SNV8-00015 | Tin học 8 | Nguyễn Chí Công | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 61 | Nguyễn Đức Sự |   | SGK9-00008 | Tin học 9 (KNTT) | Nguyễn Chí Công | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 62 | Nguyễn Đức Sự |   | SNV9-00013 | Tin học 9(KNTT) | Nguyễn Chí Công | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 63 | Nguyễn Đức Sự |   | SGK9-00152 | Bài tập Tin học 9 (KNTT) | Hà Đặng Cao Tùng | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 64 | Nguyễn Duy Anh | 8 B | STN-00017 | Thế giới cây xanh quanh ta tập 2 | Phan Nguyên Hồng | 03/11/2025 | 1 | 
		
			| 65 | Nguyễn Hữu Điệp |   | SGK8-00107 | Bài tập Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 | Trần Thị Thu | 04/09/2025 | 61 | 
		
			| 66 | Nguyễn Hữu Điệp |   | SGK8-00048 | Hoạt động traỉ nghiệm hướng nghiệp 8 | Lưu Thu Thuỷ | 04/09/2025 | 61 | 
		
			| 67 | Nguyễn Hữu Điệp |   | SNV8-00044 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp  8 | Lưu Thu Thuỷ | 04/09/2025 | 61 | 
		
			| 68 | Nguyễn Khánh Ly | 9 C | TKSH-00012 | Tư liệu Sinh học 8 | Nguyễn Quang Vinh | 28/10/2025 | 7 | 
		
			| 69 | Nguyễn Khánh Ngọc | 9 A | TKTO-00028 | Các câu chuyện Toán học | Nguyễn Bá Đô | 30/10/2025 | 5 | 
		
			| 70 | Nguyễn Minh An | 9 A | TKTO-00340 | Các chủ đề nâng cao Toán 9 | Huỳnh Quang Lâu | 30/10/2025 | 5 | 
		
			| 71 | Nguyễn Minh Quân | 8 A | TKVL-00010 | Sổ tay Vật lý 8 | Nguyễn Thanh Hải | 28/10/2025 | 7 | 
		
			| 72 | Nguyễn Phi Hùng |   | SGK6-00045 | Giáo dục công dân 6 | Nguyễn Thị Toan | 27/08/2025 | 69 | 
		
			| 73 | Nguyễn Phi Hùng |   | SGK6-00096 | Bài tập Giáo dục công dân 6 | Nguyễn Thị Toan | 27/08/2025 | 69 | 
		
			| 74 | Nguyễn Phi Hùng |   | SNV6-00022 | Giáo dục công dân 6 | Nguyễn Thị Toan | 27/08/2025 | 69 | 
		
			| 75 | Nguyễn Phi Hùng |   | SGK7-00061 | Giáo dục công dân 7 | Nguyễn Thị Toan | 27/08/2025 | 69 | 
		
			| 76 | Nguyễn Phi Hùng |   | SGK7-00154 | Bài tập Giáo dục Công dân 7 | Nguyễn Thị Toan | 27/08/2025 | 69 | 
		
			| 77 | Nguyễn Phi Hùng |   | SNV7-00057 | Giáo dục Công dân 7 | Nguyễn Thị Toan | 27/08/2025 | 69 | 
		
			| 78 | Nguyễn Phi Hùng |   | SGK8-00041 | Giáo dục công dân 8 | Nguyễn Thị Toan | 27/08/2025 | 69 | 
		
			| 79 | Nguyễn Phi Hùng |   | SGK8-00103 | Bài tập Giáo dục công dân 8 | Nguyễn Thị Toan | 27/08/2025 | 69 | 
		
			| 80 | Nguyễn Phi Hùng |   | SNV8-00033 | Giáo dục công dân 8 | Nguyễn Thị Toan | 27/08/2025 | 69 | 
		
			| 81 | Nguyễn Phi Hùng |   | SGK9-00113 | Giáo dục công dân 9 (KNTT) | Nguyễn Thị Toan | 27/08/2025 | 69 | 
		
			| 82 | Nguyễn Phi Hùng |   | SGK9-00182 | Bài tập Giáo dục công dân 9 | Nguyễn thị Toan | 27/08/2025 | 69 | 
		
			| 83 | Nguyễn Phi Hùng |   | SNV9-00040 | Giáo dục công dân 9 (KNTT) | Nguyễn Thị Toan | 27/08/2025 | 69 | 
		
			| 84 | Nguyễn Phương Linh | 8 B | SHCM-00018 | Bác Hồ chúc mừng năm mới | Nhiều tác giả | 03/11/2025 | 1 | 
		
			| 85 | Nguyễn T.Thanh Huyền |   | SNV8-00019 | Ngữ văn 8 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 86 | Nguyễn T.Thanh Huyền |   | SGK8-00025 | Ngữ Văn 8 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 87 | Nguyễn T.Thanh Huyền |   | SNV7-00041 | Ngữ Văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 88 | Nguyễn T.Thanh Huyền |   | SGK7-00128 | Bài tập Ngữ vặn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 89 | Nguyễn T.Thanh Huyền |   | SGK7-00042 | Ngữ Văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 90 | Nguyễn T.Thanh Huyền |   | SGK8-00100 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 8 (phần Địa lí) | Đào Ngọc Hùng | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 91 | Nguyễn T.Thanh Huyền |   | SGK8-00038 | Lịch sử và Địa lí 8 | Vũ Minh Giang | 04/09/2025 | 61 | 
		
			| 92 | Nguyễn T.Thanh Huyền |   | SNV8-00048 | Lịch sử và địa lí 8 | Vũ Minh Giang | 04/09/2025 | 61 | 
		
			| 93 | Nguyễn T.Thanh Huyền |   | SNV9-00032 | Lịch sử và Địa lí 9 (KNTT) | Vũ Minh Giang | 04/09/2025 | 61 | 
		
			| 94 | Nguyễn T.Thanh Huyền |   | SGK9-00122 | Lịch sử và Địa lí (KNTT) | Vũ Minh Giang | 04/09/2025 | 61 | 
		
			| 95 | Nguyễn T.Thanh Huyền |   | SGK9-00195 | Tập bản đồ Lịch Sử và Địa lí 9(phần Địa lí) | Đào Ngọc Hùng | 04/09/2025 | 61 | 
		
			| 96 | Nguyễn T.Thanh Huyền |   | SNV9-00019 | Ngữ Văn 9 tập 1(KNTT) | Bùi Mạnh Hùng | 04/09/2025 | 61 | 
		
			| 97 | Nguyễn T.Thanh Huyền |   | SGK9-00004 | Ngữ văn 9 T.1 (KNTT) | Bùi Mạnh Hùng | 04/09/2025 | 61 | 
		
			| 98 | Nguyễn Thanh Trúc | 8 C | STN-00022 | Khúc giữa của con cá | Dương Xuân Bảo | 29/10/2025 | 6 | 
		
			| 99 | Nguyễn Thành Văn |   | SGK7-00083 | Tiếng Anh 7 | Hoàng Văn Vân | 26/08/2025 | 70 | 
		
			| 100 | Nguyễn Thành Văn |   | SGK7-00085 | Bài tập Tiếng Anh 7 | Hoàng Văn Vân | 26/08/2025 | 70 | 
		
			| 101 | Nguyễn Thành Văn |   | SNV7-00078 | Tiếng Anh  7 | Hoàng Văn Vân | 26/08/2025 | 70 | 
		
			| 102 | Nguyễn Thành Văn |   | SGK6-00055 | Tiếng anh 6 tập 1 | Hoàng Văn Vân | 26/08/2025 | 70 | 
		
			| 103 | Nguyễn Thành Văn |   | SGK6-00061 | Bài tập Tiếng anh 6 tập 1 | Hoàng Văn Vân | 26/08/2025 | 70 | 
		
			| 104 | Nguyễn Thành Văn |   | SNV6-00030 | Tiếng Anh 6 | Hoàng Văn Vân | 26/08/2025 | 70 | 
		
			| 105 | Nguyễn Thành Văn |   | SNV9-00048 | Tiếng Anh 9 (KNTT) | Hoàng Văn Vân | 26/08/2025 | 70 | 
		
			| 106 | Nguyễn Thành Văn |   | SGK9-00131 | Bài tập Tiếng anh 9 (Global Success) | Hoàng Văn Vân | 26/08/2025 | 70 | 
		
			| 107 | Nguyễn Thành Văn |   | SGK9-00129 | Tiếng anh 9 (Global Success) | Hoàng Văn Vân | 26/08/2025 | 70 | 
		
			| 108 | Nguyễn Thị Anh Thư | 7 A | SHCM-00032 | Giữ yên giấc ngủ của người | Nhiều tác giả | 29/10/2025 | 6 | 
		
			| 109 | Nguyễn Thị Hiền |   | SGK6-00013 | Khoa học Tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 26/08/2025 | 70 | 
		
			| 110 | Nguyễn Thị Hiền |   | SGK6-00078 | Bài tập Khoa học Tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 26/08/2025 | 70 | 
		
			| 111 | Nguyễn Thị Hiền |   | SNV8-00010 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 26/08/2025 | 70 | 
		
			| 112 | Nguyễn Thị Hiền |   | SGK8-00016 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 26/08/2025 | 70 | 
		
			| 113 | Nguyễn Thị Hiền |   | SGK8-00075 | Bài tập Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 26/08/2025 | 70 | 
		
			| 114 | Nguyễn Thị Hiền |   | SGK9-00084 | Khoa học tự nhiên 9 (KNTT) | Vũ Văn Hùng | 26/08/2025 | 70 | 
		
			| 115 | Nguyễn Thị Hiền |   | SGK9-00150 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9 (KNTT) | Vũ Văn Hùng | 26/08/2025 | 70 | 
		
			| 116 | Nguyễn Thị Hiền |   | SNV9-00007 | Khoa học tự nhiên 9(KNTT) | Vũ Văn Hùng | 26/08/2025 | 70 | 
		
			| 117 | Nguyễn Thị Huế |   | SGK6-00028 | Ngữ văn 6 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 118 | Nguyễn Thị Huế |   | SGK6-00103 | Bài tập Ngữ Văn 6 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 119 | Nguyễn Thị Huế |   | SNV6-00015 | Ngữ Văn 6 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 120 | Nguyễn Thị Huế |   | SNV7-00042 | Ngữ Văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 121 | Nguyễn Thị Huế |   | SGK7-00131 | Bài tập Ngữ vặn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 122 | Nguyễn Thị Huế |   | SGK7-00041 | Ngữ Văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 123 | Nguyễn Thị Huế |   | SGK9-00106 | Ngữ văn 9 T.1 (KNTT) | Bùi Mạnh Hùng | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 124 | Nguyễn Thị Huế |   | SGK9-00155 | Bài tập Ngữ văn 9 T.1 (KNTT) | Bùi Mạnh Hùng | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 125 | Nguyễn Thị Huế |   | SNV9-00020 | Ngữ Văn 9 tập 1(KNTT) | Bùi Mạnh Hùng | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 126 | Nguyễn Thị Huế |   | SGK7-00050 | Lịch sử và Địa lí 7 | Vũ Minh Giang | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 127 | Nguyễn Thị Huế |   | SNV7-00049 | Lịch sử và Địa lí 7 | Vũ Minh Giang | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 128 | Nguyễn Thị Huế |   | SGK9-00174 | Bài tập Lịch sử và Địa lí (phần Địa lí) | Đào Ngọc Hùng | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 129 | Nguyễn Thị Huế |   | SGK9-00194 | Tập bản đồ Lịch Sử và Địa lí 9(phần Địa lí) | Đào Ngọc Hùng | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 130 | Nguyễn Thị Huế |   | SGK9-00123 | Lịch sử và Địa lí (KNTT) | Vũ Minh Giang | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 131 | Nguyễn Thị Huế |   | SNV9-00031 | Lịch sử và Địa lí 9 (KNTT) | Vũ Minh Giang | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 132 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 7 C | TKTO-00031 | Sổ tay kiến thức Toán 7 | Dương Đức Kim | 30/10/2025 | 5 | 
		
			| 133 | Nguyễn Thị Linh Đan | 7 B | STN-00058 | Mùa hoa loa kèn (tập thơ) | Nguyễn Việt Thanh | 31/10/2025 | 4 | 
		
			| 134 | Nguyễn Thị Luyến |   | SNV8-00046 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp  8 | Lưu Thu Thuỷ | 04/09/2025 | 61 | 
		
			| 135 | Nguyễn Thị Luyến |   | SGK8-00047 | Hoạt động traỉ nghiệm hướng nghiệp 8 | Lưu Thu Thuỷ | 04/09/2025 | 61 | 
		
			| 136 | Nguyễn Thị Luyến |   | SNV6-00002 | Toán 6 | Hà Huy Khoái | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 137 | Nguyễn Thị Luyến |   | SGK6-00004 | Toán 6 tập 1 | Hà Huy Khoái | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 138 | Nguyễn Thị Luyến |   | SGK8-00065 | Bài tập Toán 8 tập 1 | Cung Thế Anh | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 139 | Nguyễn Thị Luyến |   | SGK8-00006 | Toán 8 tập 1 | Hà Huy Khoái | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 140 | Nguyễn Thị Luyến |   | SNV8-00006 | Toán 8 | Hà Duy Khoái | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 141 | Nguyễn Thị Luyến |   | SGK7-00094 | Bài tập Toán 7 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 142 | Nguyễn Thị Luyến |   | SGK7-00003 | Toán 7 Tập 1 | Hà Huy Khoái | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 143 | Nguyễn Thị Luyến |   | SNV7-00003 | Toán 7 | Hà Duy Khoái | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 144 | Nguyễn Thị Luyến |   | SGK7-00069 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | Lưu Thị Thuỷ | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 145 | Nguyễn Thị Luyến |   | SNV6-00007 | Công nghệ 6 | Lê Huy Hoàng | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 146 | Nguyễn Thị Luyến |   | SGK6-00118 | Công nghệ 6 | Lê Huy Hoàng | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 147 | Nguyễn Thị Luyến |   | SNV7-00015 | Công nghệ 7 | Lê Huy Hoàng | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 148 | Nguyễn Thị Luyến |   | SGK7-00114 | Bài tập Công nghệ 7 | Đồng Huy Giới | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 149 | Nguyễn Thị Luyến |   | SGK7-00015 | Công Nghệ 7 | Lê Huy Hoàng | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 150 | Nguyễn Thị Minh Thư | 8 C | STN-00032 | Tủ sách danh nhân: Galileo Galilei | Kì Bân | 29/10/2025 | 6 | 
		
			| 151 | Nguyễn Thị Ngọc Hà | 6 B | STN-00048 | Thơ nhà giáo Hải Dương | Nhiều tác giả | 28/10/2025 | 7 | 
		
			| 152 | Nguyễn Thị Phương Chi | 8 B | STN-00066 | Tấm lòng nhà giáo | Nhiều tác giả | 03/11/2025 | 1 | 
		
			| 153 | Nguyễn Thị Phương Linh | 9 C | TKNV-00358 | Chân dung văn học | Tạp chí văn học và tuổi trẻ | 28/10/2025 | 7 | 
		
			| 154 | Nguyễn Thị Thanh Nhàn | 6 C | STN-00029 | Thơ Lục bát sông Bầu | Nguyễn Ngọc San | 29/10/2025 | 6 | 
		
			| 155 | Nguyễn Thị Thơm |   | SGK9-00105 | Ngữ văn 9 T.1 (KNTT) | Bùi Mạnh Hùng | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 156 | Nguyễn Thị Thơm |   | SNV9-00024 | Ngữ Văn 9 tập 1(KNTT) | Bùi Mạnh Hùng | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 157 | Nguyễn Thị Thơm |   | SNV6-00016 | Ngữ Văn 6 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 158 | Nguyễn Thị Thơm |   | SNV9-00037 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 (KNTT) | Lưu Thu Thuỷ | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 159 | Nguyễn Thị Thơm |   | SGK9-00180 | Bài tập Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 (KNTT) | Trần Thị Thu | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 160 | Nguyễn Thị Thơm |   | SGK9-00116 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 (KNTT) | Lưu Thu Thủy | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 161 | Nguyễn Thị Thơm |   | SGK7-00129 | Bài tập Ngữ vặn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 162 | Nguyễn Thị Thơm |   | SGK7-00038 | Ngữ Văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 163 | Nguyễn Thị Thơm |   | SNV7-00039 | Ngữ Văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 164 | Nguyễn Thị Thơm |   | SGK6-00030 | Ngữ văn 6 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 165 | Nguyễn Thị Thơm |   | SGK6-00105 | Bài tập Ngữ Văn 6 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 166 | Nguyễn Thị Thu Thảo | 9 A | TKNV-00272 | Những người thầy | Nguyễn Hải | 30/10/2025 | 5 | 
		
			| 167 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 7 B | STN-00009 | Thế giới con người những điều kỳ lạ: Thế giới thiên nhiên | Nhóm tác giả Elicom | 31/10/2025 | 4 | 
		
			| 168 | Nguyễn Thu Huyền |   | SGK9-00141 | Bài tập Toán 9 T.2 (KNTT) | Cung thế Anh | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 169 | Nguyễn Thu Huyền |   | SGK9-00138 | Bài tập Toán 9 T.1 (KNTT) | Cung thế Anh | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 170 | Nguyễn Thu Huyền |   | SGK9-00074 | Toán 9 T.2 (KNTT) | Hà Huy Khoái | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 171 | Nguyễn Thu Huyền |   | SGK9-00073 | Toán 9 T.1 (KNTT) | Hà Huy Khoái | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 172 | Nguyễn Thu Huyền |   | SNV9-00002 | Toán 9 (KNTT) | Hà Huy Khoái | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 173 | Nguyễn Thu Huyền |   | SGK6-00019 | Tin học 6 | Nguyễn Chí Công | 04/09/2025 | 61 | 
		
			| 174 | Nguyễn Thu Huyền |   | SGK6-00083 | Bài tập Tin học 6 | Hà Đặng Cao Tùng | 04/09/2025 | 61 | 
		
			| 175 | Nguyễn Thu Huyền |   | SNV6-00008 | Tin học 6 | Nguyễn Chí Công | 04/09/2025 | 61 | 
		
			| 176 | Nguyễn Thu Huyền |   | SNV7-00019 | Tin học 7 | Nguyễn Chí Công | 04/09/2025 | 61 | 
		
			| 177 | Nguyễn Thu Huyền |   | SGK7-00115 | Bài tập Tin học 7 | Hà Đặng Cao Tùng | 04/09/2025 | 61 | 
		
			| 178 | Nguyễn Thu Huyền |   | SGK7-00024 | Tin học 7 | Nguyễn Chí Công | 04/09/2025 | 61 | 
		
			| 179 | Nguyễn Tiến Thành | 7 B | STN-00033 | Con người từ đâu đến? | Hoàng Lê Minh | 31/10/2025 | 4 | 
		
			| 180 | Nguyễn Trần Ngọc Hà | 7 C | SHCM-00046 | Bác Hồ về thăm quê | Chu Trọng Huyến | 30/10/2025 | 5 | 
		
			| 181 | Nguyễn Việt Cường | 8 A | TKNV-00022 | Sử ký | Tư Mã Thiên | 28/10/2025 | 7 | 
		
			| 182 | Nguyễn Việt Hùng | 6 A | STN-00099 | Cổ tích Việt Nam: Trả máu cho chồng | Trí Hạnh | 27/10/2025 | 8 | 
		
			| 183 | Phạm Anh Thư | 9 B | TKNV-00063 | Nhà văn trong nhà trường: Kim Lân | Hoài Việt | 31/10/2025 | 4 | 
		
			| 184 | Phạm Duy Khánh | 6 B | STN-00036 | Ẩn số và đáp số cơ thể người | Lê Quang Long | 28/10/2025 | 7 | 
		
			| 185 | Phạm Gia Huy | 9 B | TKTO-00030 | Các bài toán Hình học tổ hợp | Vũ Hữu Bình | 31/10/2025 | 4 | 
		
			| 186 | Phạm Gia Lượng | 6 C | STN-00041 | Bóng đèn điện và ánh sáng bừng lên | Dominique Joly | 29/10/2025 | 6 | 
		
			| 187 | Phạm Hoàng Yến | 9 A | TKNV-00271 | Thời gian đi chưa  hết một trang Kiều (Tiểu luận và thơ) | Ngô Viết Dinh | 30/10/2025 | 5 | 
		
			| 188 | Phạm Khánh Linh | 8 B | STN-00090 | Sắc màu cuộc sống | Kỳ Thư | 03/11/2025 | 1 | 
		
			| 189 | Phạm Lê Khánh Ly | 6 B | STN-00056 | Mùa hoa loa kèn (tập thơ) | Nguyễn Việt Thanh | 28/10/2025 | 7 | 
		
			| 190 | Phạm Mạnh Cường | 7 B | STN-00018 | Thế giới cây xanh quanh ta tập 2 | Phan Nguyên Hồng | 31/10/2025 | 4 | 
		
			| 191 | Phạm Ngọc Anh | 9 B | TKNV-00144 | Bình giảng Văn 9 | Vũ Dương Quỹ | 31/10/2025 | 4 | 
		
			| 192 | Phạm Ngọc Như | 8 B | SHCM-00022 | Chuyện kể về với tuổi trẻ Việt Nam | Trần Đương | 03/11/2025 | 1 | 
		
			| 193 | Phạm Thị Kim Huế |   | SGK9-00130 | Tiếng anh 9 (Global Success) | Hoàng Văn Vân | 26/08/2025 | 70 | 
		
			| 194 | Phạm Thị Kim Huế |   | SGK9-00133 | Bài tập Tiếng anh 9 (Global Success) | Hoàng Văn Vân | 26/08/2025 | 70 | 
		
			| 195 | Phạm Thị Kim Huế |   | SNV9-00047 | Tiếng Anh 9 (KNTT) | Hoàng Văn Vân | 26/08/2025 | 70 | 
		
			| 196 | Phạm Thị Kim Huế |   | SGK8-00053 | Tiếng Anh 8 | Hoàng Văn Vân | 26/08/2025 | 70 | 
		
			| 197 | Phạm Thị Kim Huế |   | SGK8-00109 | Bài tập Tiếng Anh 8 | Hoàng Văn Vân | 26/08/2025 | 70 | 
		
			| 198 | Phạm Thị Kim Huế |   | SNV8-00042 | Tiếng Anh  8 | Hoàng Văn Vân | 26/08/2025 | 70 | 
		
			| 199 | Phạm Thị Kim Huế |   | SNV6-00028 | Tiếng Anh 6 | Hoàng Văn Vân | 26/08/2025 | 70 | 
		
			| 200 | Phạm Thị Kim Huế |   | SGK6-00054 | Tiếng anh 6 tập 1 | Hoàng Văn Vân | 26/08/2025 | 70 | 
		
			| 201 | Phạm Thị Kim Huế |   | SGK6-00060 | Bài tập Tiếng anh 6 tập 1 | Hoàng Văn Vân | 26/08/2025 | 70 | 
		
			| 202 | Phạm Thị Thùy Dương | 8 C | STN-00040 | Tủ sách phát minh: Trái đất, Không gian và sự chinh phục | Nguyễn Mạnh Súy | 29/10/2025 | 6 | 
		
			| 203 | Phạm Thị Thủy Tiên | 6 C | STN-00093 | Cổ tích Việt Nam: Hoàng tử cọp | Trí Hannhj | 29/10/2025 | 6 | 
		
			| 204 | Phạm Thị Vân |   | SGK7-00001 | Toán 7 Tập 1 | Hà Huy Khoái | 26/08/2025 | 70 | 
		
			| 205 | Phạm Thị Vân |   | SGK7-00007 | Toán 7 Tập 2 | Hà Huy Khoái | 26/08/2025 | 70 | 
		
			| 206 | Phạm Thị Vân |   | SGK7-00091 | Bài tập Toán 7 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 26/08/2025 | 70 | 
		
			| 207 | Phạm Thị Vân |   | SGK7-00097 | Bài tập Toán 7 tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 26/08/2025 | 70 | 
		
			| 208 | Phạm Thị Vân |   | SGK8-00004 | Toán 8 tập 1 | Hà Huy Khoái | 29/08/2025 | 67 | 
		
			| 209 | Phạm Thị Vân |   | SGK8-00064 | Bài tập Toán 8 tập 1 | Cung Thế Anh | 29/08/2025 | 67 | 
		
			| 210 | Phạm Thị Vân |   | SGK8-00070 | Bài tập Toán 8 tập 2 | Cung Thế Anh | 29/08/2025 | 67 | 
		
			| 211 | Phạm Thị Vân |   | SGK8-00010 | Toán 8 tập 2 | Hà Huy Khoái | 29/08/2025 | 67 | 
		
			| 212 | Phạm Thị Vân |   | SGK9-00001 | Toán 9 T.1 (KNTT) | Hà Huy Khoái | 29/08/2025 | 67 | 
		
			| 213 | Phạm Thị Vân |   | SGK9-00002 | Toán 9 T.2 (KNTT) | Hà Huy Khoái | 29/08/2025 | 67 | 
		
			| 214 | Phạm Thị Vân |   | SGK9-00140 | Bài tập Toán 9 T.2 (KNTT) | Cung thế Anh | 29/08/2025 | 67 | 
		
			| 215 | Phạm Thị Vân |   | SGK9-00139 | Bài tập Toán 9 T.1 (KNTT) | Cung Thế Anh | 29/08/2025 | 67 | 
		
			| 216 | Phạm Thị Vân |   | SNV9-00001 | Toán 9 (KNTT) | Hà Huy Khoái | 29/08/2025 | 67 | 
		
			| 217 | Phạm Thị Vân |   | SGK9-00118 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 (KNTT) | Lưu Thu Thủy | 08/09/2025 | 57 | 
		
			| 218 | Phạm Thị Vân |   | SGK8-00021 | Công nghệ 8 | Lê Huy Hoàng | 08/09/2025 | 57 | 
		
			| 219 | Phạm Thị Vân |   | SNV7-00001 | Toán 7 | Hà Duy Khoái | 08/09/2025 | 57 | 
		
			| 220 | Phạm Thu Thảo | 6 A | TKTO-00202 | Các dạng Toán điển hình 6 | lê Đức | 03/11/2025 | 1 | 
		
			| 221 | Phạm Văn Diện |   | SGK9-00072 | Toán 9 T.1 (KNTT) | Hà Huy Khoái | 29/08/2025 | 67 | 
		
			| 222 | Phạm Văn Diện |   | SGK9-00137 | Bài tập Toán 9 T.1 (KNTT) | Cung thế Anh | 29/08/2025 | 67 | 
		
			| 223 | Phạm Văn Diện |   | SGK7-00096 | Bài tập Toán 7 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 29/08/2025 | 67 | 
		
			| 224 | Phạm Văn Diện |   | SGK7-00006 | Toán 7 Tập 1 | Hà Huy Khoái | 29/08/2025 | 67 | 
		
			| 225 | Phạm Văn Diện |   | SNV7-00006 | Toán 7 | Hà Duy Khoái | 29/08/2025 | 67 | 
		
			| 226 | Phạm Văn Diện |   | SNV6-00001 | Toán 6 | Hà Huy Khoái | 29/08/2025 | 67 | 
		
			| 227 | Phạm Văn Diện |   | SGK6-00001 | Toán 6 tập 1 | Hà Huy Khoái | 29/08/2025 | 67 | 
		
			| 228 | Phạm Văn Diện |   | SGK6-00068 | Bài tập Toán 6 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 29/08/2025 | 67 | 
		
			| 229 | Phạm Văn Diện |   | SGK9-00117 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 (KNTT) | Lưu Thu Thủy | 12/09/2025 | 53 | 
		
			| 230 | Phạm Văn Diện |   | SNV9-00039 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 (KNTT) | Lưu Thu Thuỷ | 12/09/2025 | 53 | 
		
			| 231 | Phạm Văn Thịnh |   | SGK6-00008 | Toán 6 tập 2 | Hà Huy Khoái | 25/08/2025 | 71 | 
		
			| 232 | Phạm Văn Thịnh |   | SGK6-00002 | Toán 6 tập 1 | Hà Huy Khoái | 25/08/2025 | 71 | 
		
			| 233 | Phạm Văn Thịnh |   | SGK6-00071 | Bài tập Toán 6 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 25/08/2025 | 71 | 
		
			| 234 | Phạm Văn Thịnh |   | SGK6-00075 | Bài tập Toán 6 tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 25/08/2025 | 71 | 
		
			| 235 | Phạm Việt Hoàng | 8 A | TKNV-00011 | Sử ký Tư Mã Thiên tập 2 | Tư Mã Thiên | 28/10/2025 | 7 | 
		
			| 236 | Phạm Xuân Bảo Khánh | 7 B | STN-00026 | Truyện kể các nhà bác họcSinh học | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 31/10/2025 | 4 | 
		
			| 237 | Phạm Xuân Thái Sơn | 7 C | TKNV-00159 | Sổ tay Ngữ văn 7 | Đỗ Kim Hảo | 30/10/2025 | 5 | 
		
			| 238 | Phạm Xuân Thuyết |   | SGK6-00065 | Giáo dục thể chất 6 | Lưu Quang Hiệp | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 239 | Phạm Xuân Thuyết |   | SNV6-00012 | Giáo dục thể chất 6 | Lưu Quang Hiệp | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 240 | Phạm Xuân Thuyết |   | SGK7-00031 | Giáo dục thể chất 7 | Lưu Quang Hiệp | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 241 | Phạm Xuân Thuyết |   | SNV7-00031 | Giáo dục Thể chất 7 | Lưu Quang Hiệp | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 242 | Phạm Xuân Thuyết |   | SGK8-00057 | Giáo dục thể chất 8 | Đinh Quang Ngọc | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 243 | Phạm Xuân Thuyết |   | SNV8-00047 | Giáo dục Thể chất 8 | Đinh Quang Ngọc | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 244 | Phạm Xuân Thuyết |   | SGK9-00038 | Giáo dục thể chất 9 (Cánh diều) | Đinh Quang Ngọc | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 245 | Phạm Xuân Thuyết |   | SNV9-00052 | Giáo dục thể chất 9 (CD) | Đinh Quang Ngọc | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 246 | Phùng Duy Hải | 7 C | SHCM-00044 | Bác Hồ với thanh thiếu nhi thế giới | Trần Đương | 30/10/2025 | 5 | 
		
			| 247 | Phùng Văn Hà |   | SGK7-00121 | Bài tập Mĩ thuật 7 | Nguyễn Xuân Nghị | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 248 | Phùng Văn Hà |   | SGK7-00029 | Mỹ Thuật 7 | Nguyễn Xuân Nghị | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 249 | Phùng Văn Hà |   | SGK6-00117 | Mỹ thuật 6 | Đoàn Thị Mỹ Hương | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 250 | Phùng Văn Hà |   | SGK6-00114 | Bài tập Mĩ thuật 6 | Đoàn Thị Mỹ Hương | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 251 | Phùng Văn Hà |   | SGK8-00022 | Mĩ Thuật 8 | Đinh Gia Lê | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 252 | Phùng Văn Hà |   | SGK8-00085 | Bài tập Mĩ thuật 8 | Đinh Gia Lê | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 253 | Phùng Văn Hà |   | SGK9-00189 | Mĩ thuật 9-KNTT | Đinh Gia Lê | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 254 | Phùng Văn Hà |   | SNV9-00016 | Mĩ Thuật 9(KNTT) | Đinh Gia Lê | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 255 | Phùng Văn Hà |   | SNV8-00016 | Mĩ thuật 8 | Đinh Gia Lê | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 256 | Phùng Văn Hà |   | SNV6-00010 | Mỹ thuật 6 | Đoàn Thị Mỹ Hương | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 257 | Phùng Văn Hà |   | SNV9-00038 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 (KNTT) | Lưu Thu Thuỷ | 08/09/2025 | 57 | 
		
			| 258 | Phùng Văn Hà |   | SGK9-00181 | Bài tập Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 (KNTT) | Trần Thị Thu | 08/09/2025 | 57 | 
		
			| 259 | Phùng Văn Hà |   | SGK9-00012 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 (KNTT) | Lưu Thu Thủy | 08/09/2025 | 57 | 
		
			| 260 | Phùng Văn Hà |   | SNV6-00013 | Giáo dục thể chất 6 | Lưu Quang Hiệp | 08/09/2025 | 57 | 
		
			| 261 | Phùng Văn Hà |   | SGK6-00067 | Giáo dục thể chất 6 | Lưu Quang Hiệp | 08/09/2025 | 57 | 
		
			| 262 | Trần Bảo Như | 9 A | TKNV-00452 | Tiểu thuyết "Tấn công" | Phù Thăng | 30/10/2025 | 5 | 
		
			| 263 | Trần Thị Thu |   | SNV9-00033 | Lịch sử và Địa lí 9 (KNTT) | Vũ Minh Giang | 26/08/2025 | 70 | 
		
			| 264 | Trần Thị Thu |   | SGK9-00124 | Lịch sử và Địa lí (KNTT) | Vũ Minh Giang | 26/08/2025 | 70 | 
		
			| 265 | Trần Thị Thu |   | SGK8-00117 | Tập bản đồ Lịch Sử và Địa lí 8(phần Lịch sử) | Trịnh Đình Tùng | 26/08/2025 | 70 | 
		
			| 266 | Trần Thị Thu |   | SGK8-00037 | Lịch sử và Địa lí 8 | Vũ Minh Giang | 26/08/2025 | 70 | 
		
			| 267 | Trần Thị Thu |   | SNV8-00049 | Lịch sử và địa lí 8 | Vũ Minh Giang | 26/08/2025 | 70 | 
		
			| 268 | Trần Trọng Thắng |   | SGK6-00040 | Lịch sử và Địa lí 6 | Vũ Minh Giang | 29/08/2025 | 67 | 
		
			| 269 | Trần Trọng Thắng |   | SNV6-00020 | Lịch sử và Địa lý 6 | Vũ Minh Giang | 29/08/2025 | 67 | 
		
			| 270 | Trần Trọng Thắng |   | SGK7-00051 | Lịch sử và Địa lí 7 | Vũ Minh Giang | 29/08/2025 | 67 | 
		
			| 271 | Trần Trọng Thắng |   | SGK7-00169 | Tập Bản đồ thực hành Địa Lí 7 | Phạm Ngọc Trụ | 29/08/2025 | 67 | 
		
			| 272 | Trần Trọng Thắng |   | SNV7-00053 | Lịch sử và Địa lí 7 | Vũ Minh Giang | 29/08/2025 | 67 | 
		
			| 273 | Trần Tuấn Minh | 6 C | STN-00042 | Bút máy để viết một từ | Brigitte Coppin | 29/10/2025 | 6 | 
		
			| 274 | Vũ Đỗ Nguyên Phương | 9 C | TKVL-00085 | Ôn luyện Vật lý 9 | Đặng Thanh Hải | 28/10/2025 | 7 | 
		
			| 275 | Vũ Đức Văn | 8 B | SHCM-00021 | Nguyễn Sinh Cung, Nguyễn Tất Thành biên niên thời niên thiếu | Đỗ Hoàng Linh | 03/11/2025 | 1 | 
		
			| 276 | Vũ Hà Linh | 8 A | TKNV-00006 | Con mắt thơ | Đỗ Lai Thúy | 28/10/2025 | 7 | 
		
			| 277 | Vũ Hoàng Vân Dung | 8 C | STN-00057 | Mùa hoa loa kèn (tập thơ) | Nguyễn Việt Thanh | 29/10/2025 | 6 | 
		
			| 278 | Vũ Minh Anh | 7 A | STN-00025 | Bí ẩn sự sống | Nguyễn Phương Nga | 29/10/2025 | 6 | 
		
			| 279 | Vũ Phạm Gia Hân | 8 C | STN-00002 | Các loài bò sát lưỡng cư | Nhóm tác giả Elicom | 29/10/2025 | 6 | 
		
			| 280 | Vũ Phúc Nguyên | 7 A | STN-00007 | Động vật có vú | Nhóm tác giả Elicom | 29/10/2025 | 6 | 
		
			| 281 | Vũ Phương Thảo | 8 A | TKHH-00013 | Đề kiểm tra Hóa học 8 | Huỳnh Văn Út | 28/10/2025 | 7 | 
		
			| 282 | Vũ Quang Lộc | 7 A | STN-00006 | Các loài chim | Nhóm tác giả Elicom | 29/10/2025 | 6 | 
		
			| 283 | Vũ Thị Ánh Thư | 8 C | STN-00023 | Hương sắc mọi miền đất nước | Lê Trọng Túc | 29/10/2025 | 6 | 
		
			| 284 | Vũ Thị Ngọc Huyền | 9 B | TKNV-00058 | Nguyễn Tuân về tác gia và tác phẩm | Tôn Thảo Miên | 31/10/2025 | 4 | 
		
			| 285 | Vũ Việt Hùng | 6 B | STN-00064 | Tâm huyết nhà giáo | Nhiều tác giả | 28/10/2025 | 7 |