STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm |
1 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa( Tài liệu dành cho học sinh THCS) | Bộ giáo và đào tạo | 144 |
2 | Văn học và tuổi trẻ số 281 | Nhiều tác giả | 34 |
3 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa( Tài liệu dành cho giáo viên THCS) | Bộ giáo và đào tạo | 30 |
4 | Bài tập Ngữ văn 7 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 19 |
5 | Bài tập Ngữ văn 7 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 17 |
6 | Đề cương bài giảng lịch sử Huyện Tứ Kỳ (THCS) | UBND tỉnh Hải Dương | 15 |
7 | Vật lý 6 | Vũ Quang | 14 |
8 | Bài tập Ngữ văn 6 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 14 |
9 | Bài tập Ngữ văn 8 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 14 |
10 | Âm nhạc và Mỹ thuật 6 | Hoàng Long - Đàm Luyện | 14 |
11 | Giáo dục công dân 6 | Hà Nhật Thăng | 13 |
12 | Công nghệ 6 | Nguyễn Minh Đường | 13 |
13 | Công nghệ 9: Nấu ăn | Nguyễn Minh Đường | 13 |
14 | Công nghệ 9: Cắt may | Nguyễn Minh Đường | 13 |
15 | Bài tập Ngữ văn 9 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 12 |
16 | Công nghệ 9: Sửa chữa xe đạp | Nguyễn Minh Đường | 11 |
17 | Sinh học 7 | Nguyễn Quang Vinh | 11 |
18 | Bài tập Tiếng Anh 9 | Nguyễn Văn Lợi | 11 |
19 | Tiếng Anh 6 | Nguyễn Văn Lợi | 11 |
20 | Toán tuổi thơ 2 số 113+114/2012 | Nhiều tác giả | 11 |
21 | Lịch sử 6 | Phan Ngọc Liên | 11 |
22 | Toán tuổi thơ 2 số 125+126/2013 | Nhiều tác giả | 10 |
23 | Toán tuổi thơ 2 số 137+138/2014 | Nhiều tác giả | 10 |
24 | Toán tuổi thơ 2 số 146 + 151 + 152/2015 | Nhiều tác giả | 10 |
25 | Toán tuổi thơ 2 số 147 + 148/2015 | Nhiều tác giả | 10 |
26 | Toán tuổi thơ 2 số 149 + 150/2015 | Nhiều tác giả | 10 |
27 | Giáo dục Công dân 7 | Nguyễn Thị Toan | 10 |
28 | Bài tập Ngữ văn 9 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 10 |
29 | Bài tập Ngữ văn 6 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 10 |
30 | Âm nhạc 7 | Hoàng Long | 10 |
31 | Giáo dục thể chất 7 | Lưu Quang Hiệp | 10 |
32 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 208 | Bộ giáo và đào tạo | 10 |
33 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 209+210 | Bộ giáo và đào tạo | 10 |
34 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 211 | Bộ giáo và đào tạo | 10 |
35 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 212+213 | Bộ giáo và đào tạo | 10 |
36 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 214 | Bộ giáo và đào tạo | 10 |
37 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 215 | Bộ giáo và đào tạo | 10 |
38 | Bài tập Vật lý 6 | Bùi Gia Thịnh | 10 |
39 | Toán học tuổi thơ 2 THCS số 216+ 217 | Bộ Giáo dục và đào tạo | 10 |
40 | Toán học tuổi thơ 2 THCS số 218 | Bộ Giáo dục và đào tạo | 10 |
41 | Toán học tuổi thơ 2 THCS số 219 | Bộ Giáo dục và đào tạo | 10 |
42 | Toán học tuổi thơ 2 THCS số 220 | Bộ Giáo dục và đào tạo | 10 |
43 | Toán học tuổi thơ 2 THCS số 221+222 | Bộ Giáo dục và đào tạo | 10 |
44 | Toán học tuổi thơ 2 THCS số 223 | Bộ Giáo dục và đào tạo | 10 |
45 | Toán học tuổi thơ 2 THCS số 224+225 | Bộ Giáo dục và đào tạo | 10 |
46 | Toán học tuổi thơ 2 THCS số 226 | Bộ Giáo dục và đào tạo | 10 |
47 | Toán học tuổi thơ 2 THCS số 227 | Bộ Giáo dục và đào tạo | 10 |
48 | Toán học tuổi thơ 2 THCS số 228+229 | Bộ Giáo dục và đào tạo | 10 |
49 | Toán học tuổi thơ 2 THCS số 230 | Bộ Giáo dục và đào tạo | 10 |
50 | Toán học tuổi thơ 2 THCS số 231 | Bộ Giáo dục và đào tạo | 10 |
51 | Toán học tuổi thơ 2 THCS số 232 | Bộ Giáo dục và đào tạo | 10 |
52 | Toán học tuổi thơ 2 THCS số 233+234 | Bộ Giáo dục và đào tạo | 10 |
53 | Toán học tuổi thơ 2 THCS số 235 | Bộ Giáo dục và đào tạo | 10 |
54 | Toán học tuổi thơ 2 THCS số 236+237 | Bộ Giáo dục và đào tạo | 10 |
55 | Toán học tuổi thơ 2 THCS số 238 | Bộ Giáo dục và đào tạo | 10 |
56 | Toán học tuổi thơ 2 THCS số 239 | Bộ Giáo dục và đào tạo | 10 |
57 | Toán học tuổi thơ 2 THCS số 240+241 | Bộ Giáo dục và đào tạo | 10 |
58 | Toán học tuổi thơ 2 THCS số 242 | Bộ Giáo dục và đào tạo | 10 |
59 | Toán học tuổi thơ 2 THCS số 243 | Bộ Giáo dục và đào tạo | 10 |
60 | Toán học tuổi thơ 2 THCS số 244 | Bộ Giáo dục và đào tạo | 10 |
61 | Toán học tuổi thơ 2 THCS số 245+246 | Bộ Giáo dục và đào tạo | 10 |
62 | Toán học tuổi thơ 2 THCS số 248+249 | Bộ Giáo dục và đào tạo | 10 |
63 | Toán học tuổi thơ 2 THCS số 250 | Bộ Giáo dục và đào tạo | 10 |
64 | Toán học tuổi thơ 2 THCS số 247 | Bộ Giáo dục và đào tạo | 9 |
65 | Sách giáo viên Mỹ thuật 9 | Đàm Luyện | 9 |
66 | Toán tuổi thơ 2 THCS Số 207 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 9 |
67 | Giáo dục công dân 7 | Hà Nhật Thăng | 9 |
68 | Công nghệ 7 | Nguyễn Minh Đường | 9 |
69 | Địa lý 7 | Nguyễn Dược | 9 |
70 | Sách giáo viên Công nghệ 9: Sửa chữa xe đạp | Nguyễn Minh Đường | 9 |
71 | Văn học và tuổi trẻ số 275 | Nhiều tác giả | 9 |
72 | Toán tuổi thơ 2 số 140+141+142/2014 | Nhiều tác giả | 9 |
73 | Toán tuổi thơ 2 số 143+144+145/2015 | Nhiều tác giả | 9 |
74 | Toán tuổi thơ 2 số 127+128+129/2013 | Nhiều tác giả | 9 |
75 | Toán tuổi thơ 2 số 133+134+139/2014 | Nhiều tác giả | 9 |
76 | Toán tuổi thơ 2 số 135+136/2014 | Nhiều tác giả | 9 |
77 | THiết kế bài dạy Ngữ văn THCS | Nhiều tác giả | 9 |
78 | Vật lý 7 | Vũ Quang | 9 |
79 | Lịch sử 7 | Phan Ngọc Liên | 8 |
80 | Toán 7 tập 2 | Phan Đức Chính | 8 |
81 | Sách giáo viên Toán 6 tập 2 | Phan Đức Chính | 8 |
82 | Bài tập Toán 7 tập 2 | Tôn Thân | 8 |
83 | Bài tập Toán 9 tập 2 | Tôn Thân | 8 |
84 | Toán tuổi thơ 2 số 130+131+132/2014 | Nhiều tác giả | 8 |
85 | Toán tuổi thơ 2 số 117+118+119/2012 | Nhiều tác giả | 8 |
86 | Toán tuổi thơ 2 số 110+115+116/2012 | Nhiều tác giả | 8 |
87 | Tác phẩm văn học trong nhà trường: Những vấn đề trao đổi tập 3 | Nguyễn Văn Tùng | 8 |
88 | Lí luận văn học và đổi mới đọc hiểu tác phẩm | Nguyễn Văn Tùng | 8 |
89 | Tác phẩm văn học trong nhà trường: Những vấn đề trao đổi tập 1 | Nguyễn Văn Tùng | 8 |
90 | Sách giáo viên Công nghê 9: Cắt may | Nguyễn Minh Đường | 8 |
91 | Sách giáo viên Công nghê 9: Nấu ăn | Nguyễn Minh Đường | 8 |
92 | Bài tập Vật lý 7 | Nguyễn Đức Thâm | 8 |
93 | Tin học 7 | Nguyễn Chí Công | 8 |
94 | Ngữ văn 8 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 8 |
95 | Sách giáo viên Âm nhạc 9 | Hoàng Long | 8 |
96 | Công Nghệ 7 | Lê Huy Hoàng | 8 |
97 | Âm nhạc và Mỹ thuật 7 | Hoàng Long - Đàm Luyện | 7 |
98 | Sách giáo viên GDCD 9 | Hà Nhật Thăng | 7 |
99 | Giáo dục công dân 8 | Hà Nhật Thăng | 7 |
100 | Giáo dục công dân 9 | Hà Nhật Thăng | 7 |
|