Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
1 |
TKDL-00020
| Nguyễn Đức Vũ | Bài tập và thực hành Địa lý 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2002 | 91(076) | 5800 |
2 |
TKDL-00021
| Nguyễn Đức Vũ | Tìm hiểu Địa lý 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2002 | 91(076) | 4800 |
3 |
TKDL-00022
| Trần Trọng Hà | Bài tập Địa lý 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2003 | 91(076) | 6400 |
4 |
TKDL-00023
| Trần Trọng Hà | Bài tập Địa lý 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2003 | 91(076) | 6400 |
5 |
TKDL-00024
| Phạm Thị Sen | Tư liệu dạy học Địa lý 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2003 | 91(076) | 7500 |
6 |
TKDL-00025
| Phạm Thị Sen | Vở bài tập Địa lý 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2003 | 91(076) | 7000 |
7 |
TKDL-00026
| Phạm Thị Sen | Vở bài tập Địa lý 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2003 | 91(076) | 7000 |
8 |
TKVL-00001
| Nguyễn Anh Thi | Bài tập trắc nghiệm Vật lý 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2003 | 53(076) | 4500 |
9 |
TKVL-00002
| Nguyễn Anh Thi | Bài tập trắc nghiệm Vật lý 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2003 | 53(076) | 4500 |
10 |
TKSH-00002
| Huỳnh Văn Hoài | Bài tập sinh học 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2003 | 57(076) | 4300 |
|