Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
1 |
SNV9-00001
| HÀ HUY KHOÁI | Toán 9 (KNTT) | Giáo dục Việt Nam | H. | 2024 | 51 | 57000 |
2 |
SNV9-00002
| HÀ HUY KHOÁI | Toán 9 (KNTT) | Giáo dục Việt Nam | H. | 2024 | 51 | 57000 |
3 |
SNV9-00003
| HÀ HUY KHOÁI | Toán 9 (KNTT) | Giáo dục Việt Nam | H. | 2024 | 51 | 57000 |
4 |
SNV9-00004
| HÀ HUY KHOÁI | Toán 9 (KNTT) | Giáo dục Việt Nam | H. | 2024 | 51 | 57000 |
5 |
SNV9-00005
| HÀ HUY KHOÁI | Toán 9 (KNTT) | Giáo dục Việt Nam | H. | 2024 | 51 | 57000 |
6 |
SNV9-00006
| HÀ HUY KHOÁI | Toán 9 (KNTT) | Giáo dục Việt Nam | H. | 2024 | 51 | 57000 |
7 |
SNV9-00007
| VŨ VĂN HÙNG | Khoa học tự nhiên 9(KNTT) | Giáo dục Việt Nam | H. | 2024 | 5 | 60000 |
8 |
SNV9-00008
| VŨ VĂN HÙNG | Khoa học tự nhiên 9(KNTT) | Giáo dục Việt Nam | H. | 2024 | 5 | 60000 |
9 |
SNV9-00009
| VŨ VĂN HÙNG | Khoa học tự nhiên 9(KNTT) | Giáo dục Việt Nam | H. | 2024 | 5 | 60000 |
10 |
SNV9-00010
| VŨ VĂN HÙNG | Khoa học tự nhiên 9(KNTT) | Giáo dục Việt Nam | H. | 2024 | 5 | 60000 |
|