STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
Tham khảo y học
|
1
|
165000
|
2 |
Sách tham khảo Lịch sử và Địa lí
|
2
|
80000
|
3 |
Sách tham khảo Khoa học Tự nhiên
|
2
|
80000
|
4 |
Văn nghệ Hải Dương
|
4
|
44000
|
5 |
Mỹ thuật và âm nhạc
|
13
|
126400
|
6 |
Sách pháp luật
|
16
|
867300
|
7 |
Bản tin dạy và học trong nhà trường
|
18
|
0
|
8 |
Công nghệ
|
21
|
289600
|
9 |
Sách giáo dục thư viện và trường học
|
21
|
136500
|
10 |
Thế giới mới
|
25
|
342000
|
11 |
Sách nghiệp vụ 6
|
30
|
1164000
|
12 |
Vật lí tuổi trẻ
|
32
|
214000
|
13 |
Sách Hồ Chí Minh
|
48
|
1490200
|
14 |
Sách nghiệp vụ 8
|
49
|
1850000
|
15 |
Sách tham khảo công dân
|
49
|
564700
|
16 |
Sách nghiệp vụ 9
|
54
|
2247000
|
17 |
Dạy và học ngày nay
|
58
|
1280000
|
18 |
Sách tham khảo hoá
|
67
|
1744200
|
19 |
Sách nghiệp vụ 7
|
78
|
2760000
|
20 |
Tạp chí thiết bị giáo dục
|
79
|
2219000
|
21 |
Tạp chí khoa học giáo dục
|
86
|
3004000
|
22 |
Sách tham khảo địa
|
86
|
1337700
|
23 |
Sách tham khảo lịch sử
|
95
|
1213200
|
24 |
Sách tham khảo sinh
|
97
|
3105200
|
25 |
Sách giáo khoa 6
|
122
|
2309000
|
26 |
Sách giáo khoa 8
|
125
|
2579000
|
27 |
Văn học và tuổi trẻ
|
143
|
2311000
|
28 |
Sách thiếu nhi
|
149
|
3136600
|
29 |
Tạp chí giáo dục
|
153
|
4371500
|
30 |
Toán học tuổi trẻ
|
156
|
2718500
|
31 |
Sách tham khảo lí
|
162
|
2877700
|
32 |
Sách tham khảo tiếng Anh
|
166
|
4610800
|
33 |
Sách giáo khoa 7
|
174
|
3312000
|
34 |
Sách giáo khoa 9
|
202
|
2640000
|
35 |
Sách tham khảo toán
|
384
|
10605000
|
36 |
Toán tuổi thơ
|
479
|
7116000
|
37 |
Sách tham khảo văn
|
492
|
17802400
|
38 |
Sách tham khảo
|
530
|
10147300
|
39 |
Sách nghiệp vụ
|
593
|
8323600
|
40 |
Sách giáo khoa
|
674
|
4730800
|
|
TỔNG
|
5735
|
115915200
|