| STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày | 
		
			| 1 | Đặng Thị Minh | SGK6-00012 | Khoa học Tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 2 | Đặng Thị Minh | SGK6-00077 | Bài tập Khoa học Tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 3 | Đặng Thị Minh | SNV6-00004 | Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 4 | Đặng Thị Minh | SNV8-00011 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 5 | Đặng Thị Minh | SGK8-00017 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 6 | Đặng Thị Minh | SGK8-00076 | Bài tập Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 7 | Đặng Thị Minh | SGK7-00108 | Bài tập Khoa học Tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 8 | Đặng Thị Minh | SGK7-00078 | Khoa học Tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 9 | Đặng Thị Minh | SNV7-00008 | Khoa học Tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 10 | Hoàng Văn Luân | SNV7-00009 | Khoa học Tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 11 | Hoàng Văn Luân | SGK7-00073 | Khoa học Tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 12 | Hoàng Văn Luân | SGK7-00105 | Bài tập Khoa học Tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 13 | Hoàng Văn Luân | SGK8-00077 | Bài tập Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 14 | Hoàng Văn Luân | SGK8-00018 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 15 | Hoàng Văn Luân | SNV8-00012 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 16 | Hoàng Văn Luân | SGK6-00011 | Khoa học Tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 17 | Hoàng Văn Luân | SGK9-00085 | Khoa học tự nhiên 9 (KNTT) | Vũ Văn Hùng | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 18 | Hoàng Văn Luân | SGK9-00151 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9 (KNTT) | Vũ Văn Hùng | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 19 | Hoàng Văn Luân | SNV9-00012 | Khoa học tự nhiên 9(KNTT) | Vũ Văn Hùng | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 20 | Lê Thị Hạnh | SNV6-00024 | Âm nhạc 6 | Hoàng Long | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 21 | Lê Thị Hạnh | SGK6-00097 | Bài tập Âm nhạc 6 | Hoàng Long | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 22 | Lê Thị Hạnh | SGK6-00041 | Âm nhạc 6 | Hoàng Long | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 23 | Lê Thị Hạnh | SGK7-00162 | Bài tập Âm nhạc 7 | Hoàng Long | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 24 | Lê Thị Hạnh | SGK7-00060 | Âm nhạc 7 | Hoàng Long | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 25 | Lê Thị Hạnh | SNV7-00066 | Âm nhạc 7 | Hoàng Long | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 26 | Lê Thị Hạnh | SGK8-00046 | Âm nhạc 8 | Hoàng Long | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 27 | Lê Thị Hạnh | SGK8-00125 | Bài tập Âm nhạc 8 | Hoàng Long | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 28 | Lê Thị Hạnh | SNV8-00036 | Âm Nhạc 8 | Hoàng Long | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 29 | Lê Thị Hạnh | SGK9-00121 | Âm nhạc 9 (KNTT) | Hoàng Long | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 30 | Lê Thị Hạnh | SNV9-00045 | Âm nhạc 9 (KNTT) | Hoàng Long | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 31 | Lê Thị Hạnh | SGK7-00071 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | Lưu Thị Thuỷ | 04/09/2025 | 61 | 
		
			| 32 | Lê Thị Hạnh | SGK7-00167 | Bài tập Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | Trần Thị Thu | 04/09/2025 | 61 | 
		
			| 33 | Lê Thị Hạnh | SNV7-00069 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp  7 | Lưu Thu Thuỷ | 04/09/2025 | 61 | 
		
			| 34 | Lê Thu Hồng | SGK7-00070 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | Lưu Thị Thuỷ | 26/08/2025 | 70 | 
		
			| 35 | Lê Thu Hồng | SNV7-00067 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp  7 | Lưu Thu Thuỷ | 26/08/2025 | 70 | 
		
			| 36 | Lê Thu Hồng | SNV8-00022 | Ngữ văn 8 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 26/08/2025 | 70 | 
		
			| 37 | Lê Thu Hồng | SGK8-00090 | Bài tập Ngữ văn 8 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 26/08/2025 | 70 | 
		
			| 38 | Lê Thu Hồng | SGK8-00026 | Ngữ Văn 8 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 26/08/2025 | 70 | 
		
			| 39 | Lê Thu Hồng | SGK6-00092 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 6(Phần Địa lí) | Đào Ngọc Hùng | 26/08/2025 | 70 | 
		
			| 40 | Lê Thu Hồng | SGK6-00119 | Lịch sử và Địa lí 6 | Vũ Minh Giang | 26/08/2025 | 70 | 
		
			| 41 | Nguyễn Đức Sự | SGK8-00081 | Bài tập Tin học 8 | Hà Đặng Cao Tùng | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 42 | Nguyễn Đức Sự | SGK8-00050 | Tin học 8 | Nguyễn chí Công | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 43 | Nguyễn Đức Sự | SNV8-00015 | Tin học 8 | Nguyễn Chí Công | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 44 | Nguyễn Đức Sự | SGK9-00008 | Tin học 9 (KNTT) | Nguyễn Chí Công | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 45 | Nguyễn Đức Sự | SNV9-00013 | Tin học 9(KNTT) | Nguyễn Chí Công | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 46 | Nguyễn Đức Sự | SGK9-00152 | Bài tập Tin học 9 (KNTT) | Hà Đặng Cao Tùng | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 47 | Nguyễn Hữu Điệp | SGK8-00107 | Bài tập Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 | Trần Thị Thu | 04/09/2025 | 61 | 
		
			| 48 | Nguyễn Hữu Điệp | SGK8-00048 | Hoạt động traỉ nghiệm hướng nghiệp 8 | Lưu Thu Thuỷ | 04/09/2025 | 61 | 
		
			| 49 | Nguyễn Hữu Điệp | SNV8-00044 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp  8 | Lưu Thu Thuỷ | 04/09/2025 | 61 | 
		
			| 50 | Nguyễn Phi Hùng | SGK6-00045 | Giáo dục công dân 6 | Nguyễn Thị Toan | 27/08/2025 | 69 | 
		
			| 51 | Nguyễn Phi Hùng | SGK6-00096 | Bài tập Giáo dục công dân 6 | Nguyễn Thị Toan | 27/08/2025 | 69 | 
		
			| 52 | Nguyễn Phi Hùng | SNV6-00022 | Giáo dục công dân 6 | Nguyễn Thị Toan | 27/08/2025 | 69 | 
		
			| 53 | Nguyễn Phi Hùng | SGK7-00061 | Giáo dục công dân 7 | Nguyễn Thị Toan | 27/08/2025 | 69 | 
		
			| 54 | Nguyễn Phi Hùng | SGK7-00154 | Bài tập Giáo dục Công dân 7 | Nguyễn Thị Toan | 27/08/2025 | 69 | 
		
			| 55 | Nguyễn Phi Hùng | SNV7-00057 | Giáo dục Công dân 7 | Nguyễn Thị Toan | 27/08/2025 | 69 | 
		
			| 56 | Nguyễn Phi Hùng | SGK8-00041 | Giáo dục công dân 8 | Nguyễn Thị Toan | 27/08/2025 | 69 | 
		
			| 57 | Nguyễn Phi Hùng | SGK8-00103 | Bài tập Giáo dục công dân 8 | Nguyễn Thị Toan | 27/08/2025 | 69 | 
		
			| 58 | Nguyễn Phi Hùng | SNV8-00033 | Giáo dục công dân 8 | Nguyễn Thị Toan | 27/08/2025 | 69 | 
		
			| 59 | Nguyễn Phi Hùng | SGK9-00113 | Giáo dục công dân 9 (KNTT) | Nguyễn Thị Toan | 27/08/2025 | 69 | 
		
			| 60 | Nguyễn Phi Hùng | SGK9-00182 | Bài tập Giáo dục công dân 9 | Nguyễn thị Toan | 27/08/2025 | 69 | 
		
			| 61 | Nguyễn Phi Hùng | SNV9-00040 | Giáo dục công dân 9 (KNTT) | Nguyễn Thị Toan | 27/08/2025 | 69 | 
		
			| 62 | Nguyễn T.Thanh Huyền | SNV8-00019 | Ngữ văn 8 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 63 | Nguyễn T.Thanh Huyền | SGK8-00025 | Ngữ Văn 8 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 64 | Nguyễn T.Thanh Huyền | SNV7-00041 | Ngữ Văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 65 | Nguyễn T.Thanh Huyền | SGK7-00128 | Bài tập Ngữ vặn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 66 | Nguyễn T.Thanh Huyền | SGK7-00042 | Ngữ Văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 67 | Nguyễn T.Thanh Huyền | SGK8-00100 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 8 (phần Địa lí) | Đào Ngọc Hùng | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 68 | Nguyễn T.Thanh Huyền | SGK8-00038 | Lịch sử và Địa lí 8 | Vũ Minh Giang | 04/09/2025 | 61 | 
		
			| 69 | Nguyễn T.Thanh Huyền | SNV8-00048 | Lịch sử và địa lí 8 | Vũ Minh Giang | 04/09/2025 | 61 | 
		
			| 70 | Nguyễn T.Thanh Huyền | SNV9-00032 | Lịch sử và Địa lí 9 (KNTT) | Vũ Minh Giang | 04/09/2025 | 61 | 
		
			| 71 | Nguyễn T.Thanh Huyền | SGK9-00122 | Lịch sử và Địa lí (KNTT) | Vũ Minh Giang | 04/09/2025 | 61 | 
		
			| 72 | Nguyễn T.Thanh Huyền | SGK9-00195 | Tập bản đồ Lịch Sử và Địa lí 9(phần Địa lí) | Đào Ngọc Hùng | 04/09/2025 | 61 | 
		
			| 73 | Nguyễn T.Thanh Huyền | SNV9-00019 | Ngữ Văn 9 tập 1(KNTT) | Bùi Mạnh Hùng | 04/09/2025 | 61 | 
		
			| 74 | Nguyễn T.Thanh Huyền | SGK9-00004 | Ngữ văn 9 T.1 (KNTT) | Bùi Mạnh Hùng | 04/09/2025 | 61 | 
		
			| 75 | Nguyễn Thành Văn | SGK7-00083 | Tiếng Anh 7 | Hoàng Văn Vân | 26/08/2025 | 70 | 
		
			| 76 | Nguyễn Thành Văn | SGK7-00085 | Bài tập Tiếng Anh 7 | Hoàng Văn Vân | 26/08/2025 | 70 | 
		
			| 77 | Nguyễn Thành Văn | SNV7-00078 | Tiếng Anh  7 | Hoàng Văn Vân | 26/08/2025 | 70 | 
		
			| 78 | Nguyễn Thành Văn | SGK6-00055 | Tiếng anh 6 tập 1 | Hoàng Văn Vân | 26/08/2025 | 70 | 
		
			| 79 | Nguyễn Thành Văn | SGK6-00061 | Bài tập Tiếng anh 6 tập 1 | Hoàng Văn Vân | 26/08/2025 | 70 | 
		
			| 80 | Nguyễn Thành Văn | SNV6-00030 | Tiếng Anh 6 | Hoàng Văn Vân | 26/08/2025 | 70 | 
		
			| 81 | Nguyễn Thành Văn | SNV9-00048 | Tiếng Anh 9 (KNTT) | Hoàng Văn Vân | 26/08/2025 | 70 | 
		
			| 82 | Nguyễn Thành Văn | SGK9-00131 | Bài tập Tiếng anh 9 (Global Success) | Hoàng Văn Vân | 26/08/2025 | 70 | 
		
			| 83 | Nguyễn Thành Văn | SGK9-00129 | Tiếng anh 9 (Global Success) | Hoàng Văn Vân | 26/08/2025 | 70 | 
		
			| 84 | Nguyễn Thị Hiền | SGK6-00013 | Khoa học Tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 26/08/2025 | 70 | 
		
			| 85 | Nguyễn Thị Hiền | SGK6-00078 | Bài tập Khoa học Tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 26/08/2025 | 70 | 
		
			| 86 | Nguyễn Thị Hiền | SNV8-00010 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 26/08/2025 | 70 | 
		
			| 87 | Nguyễn Thị Hiền | SGK8-00016 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 26/08/2025 | 70 | 
		
			| 88 | Nguyễn Thị Hiền | SGK8-00075 | Bài tập Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 26/08/2025 | 70 | 
		
			| 89 | Nguyễn Thị Hiền | SGK9-00084 | Khoa học tự nhiên 9 (KNTT) | Vũ Văn Hùng | 26/08/2025 | 70 | 
		
			| 90 | Nguyễn Thị Hiền | SGK9-00150 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9 (KNTT) | Vũ Văn Hùng | 26/08/2025 | 70 | 
		
			| 91 | Nguyễn Thị Hiền | SNV9-00007 | Khoa học tự nhiên 9(KNTT) | Vũ Văn Hùng | 26/08/2025 | 70 | 
		
			| 92 | Nguyễn Thị Huế | SGK6-00028 | Ngữ văn 6 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 93 | Nguyễn Thị Huế | SGK6-00103 | Bài tập Ngữ Văn 6 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 94 | Nguyễn Thị Huế | SNV6-00015 | Ngữ Văn 6 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 95 | Nguyễn Thị Huế | SNV7-00042 | Ngữ Văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 96 | Nguyễn Thị Huế | SGK7-00131 | Bài tập Ngữ vặn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 97 | Nguyễn Thị Huế | SGK7-00041 | Ngữ Văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 98 | Nguyễn Thị Huế | SGK9-00106 | Ngữ văn 9 T.1 (KNTT) | Bùi Mạnh Hùng | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 99 | Nguyễn Thị Huế | SGK9-00155 | Bài tập Ngữ văn 9 T.1 (KNTT) | Bùi Mạnh Hùng | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 100 | Nguyễn Thị Huế | SNV9-00020 | Ngữ Văn 9 tập 1(KNTT) | Bùi Mạnh Hùng | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 101 | Nguyễn Thị Huế | SGK7-00050 | Lịch sử và Địa lí 7 | Vũ Minh Giang | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 102 | Nguyễn Thị Huế | SNV7-00049 | Lịch sử và Địa lí 7 | Vũ Minh Giang | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 103 | Nguyễn Thị Huế | SGK9-00174 | Bài tập Lịch sử và Địa lí (phần Địa lí) | Đào Ngọc Hùng | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 104 | Nguyễn Thị Huế | SGK9-00194 | Tập bản đồ Lịch Sử và Địa lí 9(phần Địa lí) | Đào Ngọc Hùng | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 105 | Nguyễn Thị Huế | SGK9-00123 | Lịch sử và Địa lí (KNTT) | Vũ Minh Giang | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 106 | Nguyễn Thị Huế | SNV9-00031 | Lịch sử và Địa lí 9 (KNTT) | Vũ Minh Giang | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 107 | Nguyễn Thị Luyến | SNV6-00002 | Toán 6 | Hà Huy Khoái | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 108 | Nguyễn Thị Luyến | SGK6-00004 | Toán 6 tập 1 | Hà Huy Khoái | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 109 | Nguyễn Thị Luyến | SGK8-00065 | Bài tập Toán 8 tập 1 | Cung Thế Anh | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 110 | Nguyễn Thị Luyến | SGK8-00006 | Toán 8 tập 1 | Hà Huy Khoái | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 111 | Nguyễn Thị Luyến | SNV8-00006 | Toán 8 | Hà Duy Khoái | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 112 | Nguyễn Thị Luyến | SGK7-00094 | Bài tập Toán 7 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 113 | Nguyễn Thị Luyến | SGK7-00003 | Toán 7 Tập 1 | Hà Huy Khoái | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 114 | Nguyễn Thị Luyến | SNV7-00003 | Toán 7 | Hà Duy Khoái | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 115 | Nguyễn Thị Luyến | SGK7-00069 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | Lưu Thị Thuỷ | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 116 | Nguyễn Thị Luyến | SNV6-00007 | Công nghệ 6 | Lê Huy Hoàng | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 117 | Nguyễn Thị Luyến | SGK6-00118 | Công nghệ 6 | Lê Huy Hoàng | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 118 | Nguyễn Thị Luyến | SNV7-00015 | Công nghệ 7 | Lê Huy Hoàng | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 119 | Nguyễn Thị Luyến | SGK7-00114 | Bài tập Công nghệ 7 | Đồng Huy Giới | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 120 | Nguyễn Thị Luyến | SGK7-00015 | Công Nghệ 7 | Lê Huy Hoàng | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 121 | Nguyễn Thị Luyến | SNV8-00046 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp  8 | Lưu Thu Thuỷ | 04/09/2025 | 61 | 
		
			| 122 | Nguyễn Thị Luyến | SGK8-00047 | Hoạt động traỉ nghiệm hướng nghiệp 8 | Lưu Thu Thuỷ | 04/09/2025 | 61 | 
		
			| 123 | Nguyễn Thị Thơm | SGK9-00105 | Ngữ văn 9 T.1 (KNTT) | Bùi Mạnh Hùng | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 124 | Nguyễn Thị Thơm | SNV9-00024 | Ngữ Văn 9 tập 1(KNTT) | Bùi Mạnh Hùng | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 125 | Nguyễn Thị Thơm | SNV6-00016 | Ngữ Văn 6 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 126 | Nguyễn Thị Thơm | SNV9-00037 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 (KNTT) | Lưu Thu Thuỷ | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 127 | Nguyễn Thị Thơm | SGK9-00180 | Bài tập Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 (KNTT) | Trần Thị Thu | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 128 | Nguyễn Thị Thơm | SGK9-00116 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 (KNTT) | Lưu Thu Thủy | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 129 | Nguyễn Thị Thơm | SGK7-00129 | Bài tập Ngữ vặn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 130 | Nguyễn Thị Thơm | SGK7-00038 | Ngữ Văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 131 | Nguyễn Thị Thơm | SNV7-00039 | Ngữ Văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 132 | Nguyễn Thị Thơm | SGK6-00030 | Ngữ văn 6 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 133 | Nguyễn Thị Thơm | SGK6-00105 | Bài tập Ngữ Văn 6 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 134 | Nguyễn Thu Huyền | SGK9-00141 | Bài tập Toán 9 T.2 (KNTT) | Cung thế Anh | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 135 | Nguyễn Thu Huyền | SGK9-00138 | Bài tập Toán 9 T.1 (KNTT) | Cung thế Anh | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 136 | Nguyễn Thu Huyền | SGK9-00074 | Toán 9 T.2 (KNTT) | Hà Huy Khoái | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 137 | Nguyễn Thu Huyền | SGK9-00073 | Toán 9 T.1 (KNTT) | Hà Huy Khoái | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 138 | Nguyễn Thu Huyền | SNV9-00002 | Toán 9 (KNTT) | Hà Huy Khoái | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 139 | Nguyễn Thu Huyền | SGK6-00019 | Tin học 6 | Nguyễn Chí Công | 04/09/2025 | 61 | 
		
			| 140 | Nguyễn Thu Huyền | SGK6-00083 | Bài tập Tin học 6 | Hà Đặng Cao Tùng | 04/09/2025 | 61 | 
		
			| 141 | Nguyễn Thu Huyền | SNV6-00008 | Tin học 6 | Nguyễn Chí Công | 04/09/2025 | 61 | 
		
			| 142 | Nguyễn Thu Huyền | SNV7-00019 | Tin học 7 | Nguyễn Chí Công | 04/09/2025 | 61 | 
		
			| 143 | Nguyễn Thu Huyền | SGK7-00115 | Bài tập Tin học 7 | Hà Đặng Cao Tùng | 04/09/2025 | 61 | 
		
			| 144 | Nguyễn Thu Huyền | SGK7-00024 | Tin học 7 | Nguyễn Chí Công | 04/09/2025 | 61 | 
		
			| 145 | Phạm Thị Kim Huế | SGK9-00130 | Tiếng anh 9 (Global Success) | Hoàng Văn Vân | 26/08/2025 | 70 | 
		
			| 146 | Phạm Thị Kim Huế | SGK9-00133 | Bài tập Tiếng anh 9 (Global Success) | Hoàng Văn Vân | 26/08/2025 | 70 | 
		
			| 147 | Phạm Thị Kim Huế | SNV9-00047 | Tiếng Anh 9 (KNTT) | Hoàng Văn Vân | 26/08/2025 | 70 | 
		
			| 148 | Phạm Thị Kim Huế | SGK8-00053 | Tiếng Anh 8 | Hoàng Văn Vân | 26/08/2025 | 70 | 
		
			| 149 | Phạm Thị Kim Huế | SGK8-00109 | Bài tập Tiếng Anh 8 | Hoàng Văn Vân | 26/08/2025 | 70 | 
		
			| 150 | Phạm Thị Kim Huế | SNV8-00042 | Tiếng Anh  8 | Hoàng Văn Vân | 26/08/2025 | 70 | 
		
			| 151 | Phạm Thị Kim Huế | SNV6-00028 | Tiếng Anh 6 | Hoàng Văn Vân | 26/08/2025 | 70 | 
		
			| 152 | Phạm Thị Kim Huế | SGK6-00054 | Tiếng anh 6 tập 1 | Hoàng Văn Vân | 26/08/2025 | 70 | 
		
			| 153 | Phạm Thị Kim Huế | SGK6-00060 | Bài tập Tiếng anh 6 tập 1 | Hoàng Văn Vân | 26/08/2025 | 70 | 
		
			| 154 | Phạm Thị Vân | SGK7-00001 | Toán 7 Tập 1 | Hà Huy Khoái | 26/08/2025 | 70 | 
		
			| 155 | Phạm Thị Vân | SGK7-00007 | Toán 7 Tập 2 | Hà Huy Khoái | 26/08/2025 | 70 | 
		
			| 156 | Phạm Thị Vân | SGK7-00091 | Bài tập Toán 7 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 26/08/2025 | 70 | 
		
			| 157 | Phạm Thị Vân | SGK7-00097 | Bài tập Toán 7 tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 26/08/2025 | 70 | 
		
			| 158 | Phạm Thị Vân | SGK8-00004 | Toán 8 tập 1 | Hà Huy Khoái | 29/08/2025 | 67 | 
		
			| 159 | Phạm Thị Vân | SGK8-00064 | Bài tập Toán 8 tập 1 | Cung Thế Anh | 29/08/2025 | 67 | 
		
			| 160 | Phạm Thị Vân | SGK8-00070 | Bài tập Toán 8 tập 2 | Cung Thế Anh | 29/08/2025 | 67 | 
		
			| 161 | Phạm Thị Vân | SGK8-00010 | Toán 8 tập 2 | Hà Huy Khoái | 29/08/2025 | 67 | 
		
			| 162 | Phạm Thị Vân | SGK9-00001 | Toán 9 T.1 (KNTT) | Hà Huy Khoái | 29/08/2025 | 67 | 
		
			| 163 | Phạm Thị Vân | SGK9-00002 | Toán 9 T.2 (KNTT) | Hà Huy Khoái | 29/08/2025 | 67 | 
		
			| 164 | Phạm Thị Vân | SGK9-00140 | Bài tập Toán 9 T.2 (KNTT) | Cung thế Anh | 29/08/2025 | 67 | 
		
			| 165 | Phạm Thị Vân | SGK9-00139 | Bài tập Toán 9 T.1 (KNTT) | Cung Thế Anh | 29/08/2025 | 67 | 
		
			| 166 | Phạm Thị Vân | SNV9-00001 | Toán 9 (KNTT) | Hà Huy Khoái | 29/08/2025 | 67 | 
		
			| 167 | Phạm Thị Vân | SGK9-00118 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 (KNTT) | Lưu Thu Thủy | 08/09/2025 | 57 | 
		
			| 168 | Phạm Thị Vân | SGK8-00021 | Công nghệ 8 | Lê Huy Hoàng | 08/09/2025 | 57 | 
		
			| 169 | Phạm Thị Vân | SNV7-00001 | Toán 7 | Hà Duy Khoái | 08/09/2025 | 57 | 
		
			| 170 | Phạm Văn Diện | SGK9-00072 | Toán 9 T.1 (KNTT) | Hà Huy Khoái | 29/08/2025 | 67 | 
		
			| 171 | Phạm Văn Diện | SGK9-00137 | Bài tập Toán 9 T.1 (KNTT) | Cung thế Anh | 29/08/2025 | 67 | 
		
			| 172 | Phạm Văn Diện | SGK7-00096 | Bài tập Toán 7 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 29/08/2025 | 67 | 
		
			| 173 | Phạm Văn Diện | SGK7-00006 | Toán 7 Tập 1 | Hà Huy Khoái | 29/08/2025 | 67 | 
		
			| 174 | Phạm Văn Diện | SNV7-00006 | Toán 7 | Hà Duy Khoái | 29/08/2025 | 67 | 
		
			| 175 | Phạm Văn Diện | SNV6-00001 | Toán 6 | Hà Huy Khoái | 29/08/2025 | 67 | 
		
			| 176 | Phạm Văn Diện | SGK6-00001 | Toán 6 tập 1 | Hà Huy Khoái | 29/08/2025 | 67 | 
		
			| 177 | Phạm Văn Diện | SGK6-00068 | Bài tập Toán 6 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 29/08/2025 | 67 | 
		
			| 178 | Phạm Văn Diện | SGK9-00117 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 (KNTT) | Lưu Thu Thủy | 12/09/2025 | 53 | 
		
			| 179 | Phạm Văn Diện | SNV9-00039 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 (KNTT) | Lưu Thu Thuỷ | 12/09/2025 | 53 | 
		
			| 180 | Phạm Văn Thịnh | SGK6-00008 | Toán 6 tập 2 | Hà Huy Khoái | 25/08/2025 | 71 | 
		
			| 181 | Phạm Văn Thịnh | SGK6-00002 | Toán 6 tập 1 | Hà Huy Khoái | 25/08/2025 | 71 | 
		
			| 182 | Phạm Văn Thịnh | SGK6-00071 | Bài tập Toán 6 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 25/08/2025 | 71 | 
		
			| 183 | Phạm Văn Thịnh | SGK6-00075 | Bài tập Toán 6 tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 25/08/2025 | 71 | 
		
			| 184 | Phạm Xuân Thuyết | SGK6-00065 | Giáo dục thể chất 6 | Lưu Quang Hiệp | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 185 | Phạm Xuân Thuyết | SNV6-00012 | Giáo dục thể chất 6 | Lưu Quang Hiệp | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 186 | Phạm Xuân Thuyết | SGK7-00031 | Giáo dục thể chất 7 | Lưu Quang Hiệp | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 187 | Phạm Xuân Thuyết | SNV7-00031 | Giáo dục Thể chất 7 | Lưu Quang Hiệp | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 188 | Phạm Xuân Thuyết | SGK8-00057 | Giáo dục thể chất 8 | Đinh Quang Ngọc | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 189 | Phạm Xuân Thuyết | SNV8-00047 | Giáo dục Thể chất 8 | Đinh Quang Ngọc | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 190 | Phạm Xuân Thuyết | SGK9-00038 | Giáo dục thể chất 9 (Cánh diều) | Đinh Quang Ngọc | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 191 | Phạm Xuân Thuyết | SNV9-00052 | Giáo dục thể chất 9 (CD) | Đinh Quang Ngọc | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 192 | Phùng Văn Hà | SGK7-00121 | Bài tập Mĩ thuật 7 | Nguyễn Xuân Nghị | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 193 | Phùng Văn Hà | SGK7-00029 | Mỹ Thuật 7 | Nguyễn Xuân Nghị | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 194 | Phùng Văn Hà | SGK6-00117 | Mỹ thuật 6 | Đoàn Thị Mỹ Hương | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 195 | Phùng Văn Hà | SGK6-00114 | Bài tập Mĩ thuật 6 | Đoàn Thị Mỹ Hương | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 196 | Phùng Văn Hà | SGK8-00022 | Mĩ Thuật 8 | Đinh Gia Lê | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 197 | Phùng Văn Hà | SGK8-00085 | Bài tập Mĩ thuật 8 | Đinh Gia Lê | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 198 | Phùng Văn Hà | SGK9-00189 | Mĩ thuật 9-KNTT | Đinh Gia Lê | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 199 | Phùng Văn Hà | SNV9-00016 | Mĩ Thuật 9(KNTT) | Đinh Gia Lê | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 200 | Phùng Văn Hà | SNV8-00016 | Mĩ thuật 8 | Đinh Gia Lê | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 201 | Phùng Văn Hà | SNV6-00010 | Mỹ thuật 6 | Đoàn Thị Mỹ Hương | 28/08/2025 | 68 | 
		
			| 202 | Phùng Văn Hà | SNV9-00038 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 (KNTT) | Lưu Thu Thuỷ | 08/09/2025 | 57 | 
		
			| 203 | Phùng Văn Hà | SGK9-00181 | Bài tập Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 (KNTT) | Trần Thị Thu | 08/09/2025 | 57 | 
		
			| 204 | Phùng Văn Hà | SGK9-00012 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 (KNTT) | Lưu Thu Thủy | 08/09/2025 | 57 | 
		
			| 205 | Phùng Văn Hà | SNV6-00013 | Giáo dục thể chất 6 | Lưu Quang Hiệp | 08/09/2025 | 57 | 
		
			| 206 | Phùng Văn Hà | SGK6-00067 | Giáo dục thể chất 6 | Lưu Quang Hiệp | 08/09/2025 | 57 | 
		
			| 207 | Trần Thị Thu | SNV9-00033 | Lịch sử và Địa lí 9 (KNTT) | Vũ Minh Giang | 26/08/2025 | 70 | 
		
			| 208 | Trần Thị Thu | SGK9-00124 | Lịch sử và Địa lí (KNTT) | Vũ Minh Giang | 26/08/2025 | 70 | 
		
			| 209 | Trần Thị Thu | SGK8-00117 | Tập bản đồ Lịch Sử và Địa lí 8(phần Lịch sử) | Trịnh Đình Tùng | 26/08/2025 | 70 | 
		
			| 210 | Trần Thị Thu | SGK8-00037 | Lịch sử và Địa lí 8 | Vũ Minh Giang | 26/08/2025 | 70 | 
		
			| 211 | Trần Thị Thu | SNV8-00049 | Lịch sử và địa lí 8 | Vũ Minh Giang | 26/08/2025 | 70 | 
		
			| 212 | Trần Trọng Thắng | SGK6-00040 | Lịch sử và Địa lí 6 | Vũ Minh Giang | 29/08/2025 | 67 | 
		
			| 213 | Trần Trọng Thắng | SNV6-00020 | Lịch sử và Địa lý 6 | Vũ Minh Giang | 29/08/2025 | 67 | 
		
			| 214 | Trần Trọng Thắng | SGK7-00051 | Lịch sử và Địa lí 7 | Vũ Minh Giang | 29/08/2025 | 67 | 
		
			| 215 | Trần Trọng Thắng | SGK7-00169 | Tập Bản đồ thực hành Địa Lí 7 | Phạm Ngọc Trụ | 29/08/2025 | 67 | 
		
			| 216 | Trần Trọng Thắng | SNV7-00053 | Lịch sử và Địa lí 7 | Vũ Minh Giang | 29/08/2025 | 67 |